Theo kết quả đánh giá QTCT khu vực ASEAN năm 2017-2018, điểm QTCT trung bình ở Việt Nam đạt 41,3 điểm so với điểm trung bình trong toàn khu vực ASEAN là 71,01 điểm (thang điểm tối đa 130 điểm). Tuy nhiên, qua 5 lần đánh giá từ 2012, điểm trung bình của Việt Nam đã tăng lên đáng kể, từ xuất phát điểm 28,42 năm 2012, tương đương mức tăng trưởng hàng năm khoảng 9%.
Điều này cho thấy, sự cải thiện về QTCT ở Việt Nam qua các năm trong bối cảnh sôi động của thị trường vốn, thể hiện quy mô và tính chuyên nghiệp ngày càng tăng là điều đáng ghi nhận. Đặc biệt, là nỗ lực của các DN trong việc gia tăng công bố các tài liệu cổ đông bằng tiếng Anh tăng 27% so với năm đánh giá trước.
Với mục tiêu thu hút vốn cũng như nguồn lực trong và ngoài nước, các công ty niêm yết và đại chúng, đặc biệt là các DN có xuất phát điểm là DN tư nhân và DN có vốn nhà nước sau cổ phần hóa, đã có sự cải thiện đáng kể về thực hành QTCT để tiệm cận thông lệ quốc tế. Bên cạnh áp lực từ các tổ chức, các cơ quan quản lý nhà nước cũng liên tục đưa ra những hướng dẫn, quy định và các sáng kiến thúc đẩy hoàn thiện QTCT, nhằm bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư, và đảm bảo tính minh bạch của thị trường.
Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, các nhà tài trợ, các hiệp hội ngành nghề cũng như các công ty tư vấn chuyên nghiệp, đã góp phần không nhỏ trong việc thúc đẩy quá trình phát triển QTCT ở Việt Nam. Ngoài ra, quá trình cổ phần hóa DNNN trong những năm gần đây cũng tạo ra cơ hội để các DN đổi mới, hoàn thiện mô hình kinh doanh, cấu trúc sở hữu cùng với các quy chế và quy trình QTCT.
Tuy vậy, khi so sánh với các quốc gia khác trong khu vực, điểm trung bình của Việt Nam vẫn còn rất khiêm tốn, chỉ tương đương một nửa điểm số của Thái Lan là nước đang dẫn đầu về điểm QTCT trong các nước ASEAN. Có thể lấy dẫn chứng từ các ngân hàng đang niêm yết với điểm số trung bình đạt cao nhất.
Theo chuẩn mực QTCT của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), các ngân hàng niêm yết mới đáp ứng được ở mức độ trung bình (đáp ứng 46% tiêu chí), kết quả này khá thấp so với các ngân hàng trong khu vực.
Đối với nhóm có điểm số thấp nhất là DN tư nhân, khảo sát cho thấy sự chênh lệch rất lớn giữa các DN. Cụ thể, có DN đạt 60/130 điểm, nhưng có DN chỉ đạt 20/130 điểm. Điều này cho thấy mức độ và trình độ không đồng đều trong việc áp dụng QTCT.
Với nhóm DNNN, do đặc thù vừa đảm bảo chức năng quản lý nhà nước và chức năng quản lý vốn nhà nước, nên các DN này vẫn trong quá trình hoàn thiện để xử lý các xung đột của các bên có lợi ích liên quan. Đặc biệt, các câu hỏi trực tiếp liên quan đến các công bố chính sách và thực hành liên quan đến phòng chống tham nhũng có điểm số thấp, cho thấy các DN vẫn chưa thật sự quan tâm đến vấn đề nhạy cảm này.
Tại Diễn đàn thường niên về QTCT 2018, với chủ đề “Quản trị hướng tới phát triển bền vững”, được tổ chức vừa qua, nhiều ý kiến cho rằng những công ty cam kết tuân thủ các thông lệ tốt về phát triển bền vững, sẽ có ưu thế trong việc thu hút vốn và sự quan tâm của nhà đầu tư. Theo các chuyên gia kinh tế tham gia diễn đàn, phát triển nhanh và bền vững, sớm đưa Việt Nam trở thành nước thu nhập trung bình cao đang trở thành khát vọng của Việt Nam.
Thanh Bình