
Giá sầu riêng khu vực miền Tây đồng bằng sông Cửu Long
Sầu riêng Thái: | VIP có giá 90.000 đồng/kg |
Loại 1 dao động từ 76.000 - 78.000 đồng/kg | |
Loại 2 dao động từ 56.000 - 58.000 đồng/kg | |
Loại 3 dao động từ 45.000 - 47.000 đồng/kg | |
Sầu riêng Ri6: | Loại VIP có giá 55.000 đồng/kg |
Loại 1 dao động từ 45.000 - 46.000 đồng/kg | |
Loại 2 dao động từ 30.000 đồng/kg | |
Loại 3 thương lượng | |
Sầu riêng Musang King: | Loại A dao động từ 115.000 – 120.000 đồng/kg |
Loại B dao động từ 85.000 – 90.000 đồng/kg | |
Loại C thương lượng |
Giá sầu riêng khu vực miền Đông Nam Bộ
Tại Đồng Nai
Sầu riêng Thái: | Loại 1 dao động từ 80.000 - 82.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 60.000 - 62.000 đồng/kg | |
Loại 3 dao động từ 45.000 - 48.000 đồng/kg | |
Sầu riêng Ri6: | Loại 1 dao động từ 40.000 - 45.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 30.000 đồng/kg | |
Loại 3 thương lượng |
Tại Bình Phước
Sầu riêng Thái: | Loại 1 dao động từ 78.000 - 80.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 58.000 - 60.000 đồng/kg | |
Loại 3 dao dđộng từ 45.000 - 47.000 đồng/kg | |
Sầu riêng Ri6: | Loại 1 dao động từ 43.000 - 45.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 28.000 - 30.000 đồng/kg | |
Loại 3 thương lượng |
Tại Tây Ninh
Sầu riêng Thái: | Loại 1 dao động từ 77.000 - 80.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 57.000 - 60.000 đồng/kg | |
Loại 3 dao động từ 45.000 - 47.000 đồng/kg | |
Sầu riêng Ri6: | Loại 1 dao động từ 43.000 - 45.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 28.000 - 30.000 đồng/kg | |
Loại 3 giá thương lượng |
Tại khu vực Tây Nguyên:
Sầu riêng Thái: | Loại 1 dao động từ 70.000 - 75.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 55.000 đồng/kg | |
Loại 3 dao động từ 45.000 đồng/kg | |
Sầu riêng Ri6: | Loại 1 dao động từ 40.000 - 42.000 đồng/kg |
Loại 2 dao động từ 28.000 đồng/kg | |
Loại 3 thương lượng |
Lê Thanh (t/h)