
Bài học từ thế giới: Xây dựng tầm vóc từ bữa ăn
Các quốc gia phát triển đã chứng minh rằng đầu tư vào dinh dưỡng học đường là đầu tư vào nguồn nhân lực.
Nhật Bản, với triết lý "Shokuiku" (giáo dục về ẩm thực), đã biến bữa ăn trưa ở trường thành một phần quan trọng của chương trình học. Bữa ăn không chỉ cung cấp đủ chất mà còn dạy trẻ về văn hóa ẩm thực, sự trân trọng thực phẩm và ý thức cộng đồng. Chính sách này đã giúp Nhật Bản vượt qua thời kỳ suy dinh dưỡng sau chiến tranh và tạo ra một thế hệ cao lớn, khỏe mạnh.
Đức áp dụng Tiêu chuẩn chất lượng bữa ăn trường học (DGE) từ năm 2007, một bộ hướng dẫn khoa học chi tiết về thực đơn, ưu tiên các thực phẩm lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ quả và sữa tươi. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này không chỉ giúp phòng chống béo phì mà còn cải thiện 10% hiệu suất nhận thức của học sinh.
Liên minh Châu Âu với chương trình "Sữa – Rau – Quả học đường" còn mở rộng ý nghĩa của dinh dưỡng bằng cách kết hợp các hoạt động giáo dục trải nghiệm, giúp trẻ em hình thành thói quen ăn uống bền vững và có trách nhiệm.
Những ví dụ này cho thấy, dinh dưỡng học đường là một hệ sinh thái toàn diện, không chỉ đơn thuần là việc cung cấp thức ăn mà còn là giáo dục, là văn hóa và là trách nhiệm xã hội.
Thực trạng Việt Nam: Thành tựu và thách thức
Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Chiều cao của thanh niên Việt Nam tăng lên, và tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ dưới 5 tuổi đã giảm nhanh chóng. Đây là những thành tựu được cộng đồng quốc tế ghi nhận.
Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn hiện hữu và mang tính phân hóa sâu sắc:
"Quả bom nổ chậm" béo phì: Tỷ lệ trẻ em thừa cân, béo phì tại các thành phố lớn đã tăng gần gấp đôi trong một thập kỷ, vượt ngưỡng 20%. Tình trạng này được ví như "bom nổ chậm", đe dọa sức khỏe của thế hệ tương lai với các bệnh không lây nhiễm.
Khoảng cách vùng miền: Trong khi các thành phố đối mặt với béo phì, thì tỷ lệ trẻ thấp còi ở vùng dân tộc thiểu số vẫn còn trên 30%, gần gấp đôi mức trung bình toàn quốc, cho thấy sự bất bình đẳng trong tiếp cận dinh dưỡng.
Hệ thống chính sách thiếu đồng bộ: Các chuyên gia chỉ ra rằng hệ thống pháp luật về dinh dưỡng học đường hiện còn nhiều bất cập, chủ yếu dưới dạng hướng dẫn, chưa có một bộ tiêu chuẩn quốc gia toàn diện và mang tính bắt buộc. Điều này gây khó khăn trong việc tổ chức và giám sát thực hiện một cách đồng bộ trên cả nước.
Mục tiêu và ý nghĩa: Đầu tư vì tầm vóc Việt
Trước những thách thức đó, việc xây dựng và hoàn thiện một chiến lược dinh dưỡng học đường là vô cùng cấp bách và mang ý nghĩa chiến lược. Mục đích cuối cùng không chỉ là giải quyết tình trạng thiếu và thừa dinh dưỡng, mà còn là:
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Dinh dưỡng khoa học là nền tảng để phát triển thể chất, trí tuệ và sức bền, tạo ra một thế hệ lao động khỏe mạnh, thông minh, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên mới.
Đảm bảo công bằng xã hội: Mở rộng đối tượng thụ hưởng và ưu tiên các vùng khó khăn, dân tộc thiểu số sẽ giúp thu hẹp khoảng cách phát triển, tạo cơ hội bình đẳng cho mọi trẻ em.
Nâng cao vị thế quốc gia: Cải thiện tầm vóc và sức khỏe người Việt không chỉ là mục tiêu phát triển nội tại mà còn góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, các bộ, ban, ngành cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện khung pháp lý (chuyển từ "khuyến nghị" sang "bắt buộc"), xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia về dinh dưỡng học đường và huy động nguồn lực xã hội để triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả.
Tâm An (t/h)























