Giá mủ cao su trong nước:
Thị trường giá cao su trong nước duy trì xu hướng ổn định, với mức giá thu mua mủ cao su tại các công ty lớn như Mang Yang, Phú Riềng, Bà Rịa và Bình Long không ghi nhận biến động đáng kể.

Cụ thể, giá mủ nước dao động trong khoảng 392–422 đồng/TSC/kg, tùy thuộc vào chất lượng (loại 1, loại 2) và khu vực thu mua (nhà máy hoặc đội sản xuất). Trong đó, Công ty Cao su Bình Long ghi nhận mức giá cao nhất cho mủ nước tại nhà máy (422 đồng/TSC/kg), trong khi Công ty Mang Yang có giá thấp nhất cho mủ nước loại 2 (392 đồng/TSC/kg).
Đối với mủ tạp, giá cũng giữ ổn định, với mức dao động từ 13.800–18.500 đồng/kg, phụ thuộc vào độ DRC (từ 35% đến ≥50%). Công ty Cao su Bà Rịa áp dụng chính sách giá chi tiết theo độ TSC và pH, với các mức giá từ 405–415 đồng/TSC/kg cho mủ nước và các điều chỉnh giá cụ thể khi chất lượng không đạt tiêu chuẩn (ví dụ: giảm giá khi pH cao hoặc phát hiện chất độn).
Sự ổn định của giá cao su trong nước phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường nội địa, trong bối cảnh giá cao su quốc tế có biến động trái chiều (tăng tại SGX, phân hóa tại Tocom). Các doanh nghiệp trong nước dường như đang duy trì chính sách thu mua ổn định để đảm bảo nguồn cung và hạn chế rủi ro từ biến động giá toàn cầu. Tuy nhiên, sự chênh lệch giá giữa các công ty và khu vực thu mua cho thấy chiến lược định giá linh hoạt, phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu và điều kiện địa phương.
Giá cao su trên thế giới hôm nay:
Tại Sàn Tocom – Tokyo:
Thị trường cao su RSS3 trên sàn Tocom cho thấy diễn biến giá phân hóa rõ rệt giữa các hợp đồng kỳ hạn. Hợp đồng giao tháng 10/2025 và 11/2025 ghi nhận mức tăng lần lượt là 1,36% (321,2 JPY/kg) và 1,17% (321 JPY/kg), phản ánh tâm lý lạc quan về nhu cầu trung hạn. Hợp đồng tháng 9/2025 cũng tăng nhẹ 0,9% (324,1 JPY/kg).
Tuy nhiên, hợp đồng giao tháng 12/2025 giảm mạnh 1,73% (317,8 JPY/kg), và hợp đồng tháng 8/2025 giảm nhẹ 0,37% (325 JPY/kg), cho thấy áp lực chốt lời và sự thận trọng của nhà đầu tư đối với các hợp đồng dài hạn. Xu hướng phân hóa này có thể xuất phát từ lo ngại về biến động cung-cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô tại Nhật Bản.
Tại sàn SGX – Singapore:
Trái ngược với Tocom, giá cao su TSR20 trên sàn SGX duy trì đà tăng ổn định qua tất cả các hợp đồng kỳ hạn. Hợp đồng tháng 10/2025 tăng cao nhất với 0,96% (168,50 cent/kg), trong khi các hợp đồng tháng 9/2025, 11/2025, 12/2025 và 1/2026 lần lượt tăng từ 0,83% đến 0,90%, đạt mức giá từ 167,60 cent/kg đến 170,20 cent/kg. Xu hướng tăng đồng đều này cho thấy lực cầu mạnh mẽ và tâm lý tích cực của thị trường, có thể được hỗ trợ bởi nhu cầu cao su kỹ thuật (TSR20) ổn định từ các ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất lốp xe.
Sàn SGX thể hiện xu hướng tăng trưởng bền vững hơn so với Tocom, nơi giá cao su RSS3 biến động trái chiều. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm riêng của hai loại cao su (RSS3 chủ yếu phục vụ thị trường nội địa Nhật Bản, trong khi TSR20 mang tính toàn cầu) và kỳ vọng khác nhau về triển vọng kinh tế khu vực.
Nhà đầu tư cần theo dõi sát các yếu tố như chính sách tiền tệ, nhu cầu công nghiệp và biến động tỷ giá để đánh giá xu hướng giá trong thời gian tới.
Lê Thanh (t/h)























