Tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ” không chỉ là câu chuyện về những con số, mà còn là biểu hiện rõ nét cho sự mất cân đối nghiêm trọng trong quy hoạch và tổ chức đào tạo nhân lực. Không ít bạn trẻ sau khi tốt nghiệp đại học đã phải rời bỏ ngành được đào tạo, làm công việc thời vụ, hoặc thất nghiệp kéo dài. Trong khi đó, các ngành công nghiệp mũi nhọn như cơ khí, điện tử, công nghệ thông tin, xây dựng, logistics… lại rơi vào tình trạng thiếu hụt lao động kỹ thuật trầm trọng. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp rơi vào thế bị động, khó nâng cao năng suất, trì trệ trong đổi mới công nghệ và giảm năng lực cạnh tranh.

Căn nguyên của thực trạng này xuất phát từ cả tư duy và cơ chế vận hành hệ thống giáo dục. Trong nhiều năm, mô hình đào tạo đại học của Việt Nam vẫn nặng về lý thuyết, hàn lâm, thiếu thực hành, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Mô hình đào tạo “thầy” được ưu ái phát triển, trong khi đào tạo nghề – vốn được xem là xương sống của nền kinh tế thực – lại chưa được đầu tư đúng mức.

Một điểm nghẽn quan trọng nữa là định hướng nghề nghiệp còn mang nặng tính hình thức. Trong tư duy xã hội, bằng đại học vẫn được xem là tấm vé thông hành quan trọng nhất để vươn tới thành công. Nhiều gia đình và học sinh ngần ngại lựa chọn học nghề, coi đó là “lựa chọn hạng hai”, bất chấp nhu cầu thực tế đang lên tiếng mạnh mẽ rằng: nền kinh tế cần thợ giỏi hơn là cử nhân thất nghiệp.

Hệ quả của sự lệch pha này là đáng báo động. Theo số liệu từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm lao động có trình độ đại học và trên đại học hiện vẫn ở mức cao, trong khi đó Việt Nam đang thiếu khoảng 40% nhân lực kỹ thuật trình độ trung cấp và cao đẳng. Báo cáo của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) và Ngân hàng Thế giới (WB) cũng đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, muốn xây dựng nền kinh tế năng suất và bền vững, Việt Nam cần chuyển hướng mạnh mẽ sang đào tạo nghề, phát triển lực lượng lao động kỹ năng, thay vì tiếp tục đào tạo dàn trải cử nhân lý thuyết.

Tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ” không chỉ là câu chuyện về những con số, mà còn là biểu hiện rõ nét cho sự mất cân đối nghiêm trọng trong quy hoạch và tổ chức đào tạo nhân lực. Ảnh minh hoạ
Tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ” không chỉ là câu chuyện về những con số, mà còn là biểu hiện rõ nét cho sự mất cân đối nghiêm trọng trong quy hoạch và tổ chức đào tạo nhân lực. Ảnh minh hoạ

Câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để khắc phục tình trạng này một cách căn cơ?

Trước tiên, cần một sự thay đổi toàn diện trong tư duy phát triển giáo dục và quy hoạch nhân lực quốc gia. Đào tạo không thể tiếp tục chạy theo số lượng đầu vào đại học, mà phải căn cứ vào nhu cầu thị trường, vào chiến lược phát triển ngành nghề và năng lực hấp thụ lao động của nền kinh tế.

Chính sách giáo dục đại học cần được điều chỉnh mạnh mẽ theo hướng giảm lý thuyết, tăng thực hành, lồng ghép kỹ năng nghề và kỹ năng mềm ngay trong chương trình đào tạo. Các trường đại học phải gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, tổ chức thực tập theo đơn đặt hàng, bảo đảm sinh viên không chỉ “học để biết” mà còn “học để làm”.

Bên cạnh đó, giáo dục nghề nghiệp cần được nâng tầm, cả về chất lượng đào tạo lẫn giá trị xã hội. Cần đầu tư vào các trường nghề chất lượng cao, áp dụng mô hình đào tạo kép (học lý thuyết gắn với thực tiễn tại doanh nghiệp), đồng thời nâng cao hình ảnh, vị thế và thu nhập của người lao động kỹ thuật để tạo sức hút thật sự với người học.

Song song với đó, công tác dự báo nhân lực cần được nâng cao, xây dựng hệ thống dữ liệu liên thông giữa ngành giáo dục và thị trường lao động, để từ đó hoạch định chính sách đào tạo hiệu quả, tránh tình trạng dôi dư ngành nghề hoặc thiếu hụt kéo dài như hiện nay.

Cuối cùng, truyền thông cần vào cuộc mạnh mẽ để thay đổi nhận thức xã hội về giá trị thực chất của học nghề, xóa bỏ tâm lý sính bằng cấp, giúp phụ huynh và học sinh lựa chọn con đường phù hợp với năng lực, điều kiện và xu hướng phát triển của thời đại.

Nếu không hành động kịp thời và quyết liệt, tình trạng “thừa thầy thiếu thợ” sẽ tiếp tục là rào cản lớn, làm trì hoãn mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia, khiến nền kinh tế lệch nhịp với nhu cầu chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và hội nhập toàn cầu.

Bài học lớn nhất từ thực trạng này chính là: giáo dục chỉ thực sự có giá trị khi phục vụ sự phát triển của con người và sự tiến bộ của xã hội. Đào tạo đúng, trúng và thực chất – đó mới là mục tiêu tối thượng của một nền giáo dục hiện đại, đồng thời là điều kiện tiên quyết để Việt Nam vững bước đi lên bằng chính sức mạnh của nguồn nhân lực tự thân.

Hà Trần