Sầu riêng Thái:

Loại VIP: Dao động từ 80.000 – 95.000 đồng/kg, cao nhất tại ĐBSCL (90.000 đồng/kg vào ngày 30/7) và Đắk Lắk (85.000 đồng/kg vào ngày 22/7).

Loại A: Từ 70.000 – 85.000 đồng/kg, với giá cao hơn tại Đắk Lắk và Bình Phước so với ĐBSCL và Gia Lai.

Loại B: 53.000 – 60.000 đồng/kg.

Loại C: 39.000 – 45.000 đồng/kg.

Sầu riêng Ri6:

Loại VIP: 45.000 – 50.000 đồng/kg.

Loại A: 37.000 – 44.000 đồng/kg, tăng nhẹ vào cuối tháng tại Gia Lai và Đắk Lắk (40.000 – 44.000 đồng/kg).

Loại B: 23.000 – 30.000 đồng/kg.

Loại C: Thương lượng, thường không định giá cụ thể.

Sầu riêng Musang King:

Loại A: Giảm mạnh từ 115.000 – 120.000 đồng/kg (đầu vụ tại ĐBSCL) xuống còn 55.000 – 60.000 đồng/kg tại Đông Nam Bộ và Tây Nguyên.

Nguyên nhân: Chất lượng kém do sượng nước, sượng muối, chịu ảnh hưởng từ thời tiết bất lợi.

Kim ngạch xuất khẩu sầu riêng 5 tháng đầu năm 2025 đạt 387 triệu USD, giảm 58% so với cùng kỳ năm 2024,
Kim ngạch xuất khẩu sầu riêng 5 tháng đầu năm 2025 đạt 387 triệu USD, giảm 58% so với cùng kỳ năm 2024, (Ảnh: internet)

Xu hướng giá cả

Đầu tháng (1/7 – 10/7): Giá sầu riêng ổn định ở mức trung bình, với sầu Thái loại A dao động 75.000 – 80.000 đồng/kg và Ri6 loại A từ 40.000 – 46.000 đồng/kg. Tuy nhiên, từ ngày 4/7, giá Ri6 và sầu Thái giảm 2.000 – 3.000 đồng/kg tại nhiều khu vực do nguồn cung dồi dào và chất lượng không đồng đều.

Giữa tháng (11/7 – 20/7): Thị trường ổn định, với Tây Ninh và Bình Phước ghi nhận giá sầu Thái tăng nhẹ (1.000 – 2.000 đồng/kg). Đắk Lắk đạt mức giá cao nhất cho sầu Thái loại A (85.000 đồng/kg vào ngày 22/7).

Cuối tháng (21/7 – 31/7): Giá Ri6 tăng nhẹ tại Đồng Nai, Bình Phước, Gia Lai và Đắk Lắk (2.000 – 3.000 đồng/kg). Sầu Thái VIP tại ĐBSCL đạt 90.000 đồng/kg vào ngày 30/7 nhưng giảm về 80.000 – 85.000 đồng/kg vào ngày 31/7. Giá Musang King tiếp tục thấp do chất lượng không đạt yêu cầu.

Các yếu tố ảnh hưởng

Chất lượng và thời tiết:

Thời tiết bất lợi (mưa nhiều) gây ra tình trạng sượng nước và sượng muối, đặc biệt ảnh hưởng đến sầu riêng Musang King, dẫn đến giá giảm mạnh.

Chất lượng sầu riêng tại ĐBSCL giảm do đã qua chính vụ, trong khi Tây Nguyên và Đông Nam Bộ có chất lượng tốt hơn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

Nguồn cung:

ĐBSCL gần kết thúc vụ chính, sản lượng thấp và chất lượng giảm, dẫn đến giá thấp hơn so với Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.

Tại các khu vực  Đắk Lắk, Gia Lai Bình Phước, Đồng Nai đang vào chính vụ, nguồn cung dồi dào nhưng chất lượng không đồng đều.

Xuất khẩu:

Kim ngạch xuất khẩu sầu riêng 5 tháng đầu năm 2025 đạt 387 triệu USD, giảm 58% so với cùng kỳ năm 2024, chủ yếu do thị trường Trung Quốc sụt giảm (278 triệu USD, giảm 67,5%).

Sầu riêng đông lạnh tăng trưởng mạnh (14.282 tấn, gấp 3 lần cùng kỳ 2024) nhờ Nghị định thư ký kết với Trung Quốc vào tháng 8/2024.

Các vấn đề về chất lượng (nhiễm cadmium, auramine O) và kiểm dịch khắt khe từ Trung Quốc khiến nhiều lô hàng bị trả lại, ảnh hưởng đến giá cả và uy tín.

Tình hình thị trường

Thành tựu

Đẩy mạnh xuất khẩu sầu riêng đông lạnh: Sản lượng sầu riêng đông lạnh đạt 14.282 tấn trong 6 tháng đầu năm 2025, tăng gấp 3 lần so với cùng kỳ 2024, cho thấy tiềm năng lớn trong việc đa dạng hóa sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc.

Mở rộng mã số vùng trồng: Việt Nam được phê duyệt thêm gần 1.000 mã số vùng trồng và hơn 130 cơ sở đóng gói, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu sầu riêng tươi.

Cải thiện quy trình thông quan: Cục Hải quan Việt Nam ưu tiên thông quan nhanh chóng cho sầu riêng và nông sản chính vụ, giúp giảm tồn đọng và bảo toàn chất lượng sản phẩm.

Thách thức

Chất lượng không ổn định: Tình trạng sượng nước, sượng muối và nhiễm cadmium, auramine O khiến nhiều lô hàng bị trả lại, ảnh hưởng đến uy tín và giá cả.

Sụt giảm xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu giảm 58% so với năm 2024, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc, do yêu cầu kiểm dịch khắt khe và chất lượng sầu riêng đầu mùa không đạt.

Cạnh tranh khu vực: Thái Lan vẫn là nhà xuất khẩu sầu riêng lớn nhất sang Trung Quốc (328.000 tấn trong 5 tháng đầu năm 2025), trong khi Campuchia mới gia nhập thị trường với lô hàng đầu tiên (17 tấn vào tháng 5/2025), tạo áp lực cạnh tranh lớn.

Dự báo thị trường sầu riêng trong thời gian tới

Dự báo ngắn hạn (tháng 8 – tháng 10/2025)

Tăng sản lượng từ Tây Nguyên: Đắk Lắk và Gia Lai bước vào vụ thu hoạch chính từ tháng 8 – 10, với sản lượng lớn (Đắk Lắk ước tính 400.000 tấn). Điều này có thể đẩy giá sầu riêng xuống do nguồn cung dồi dào, đặc biệt với các giống Ri6 và sầu Thái loại B, C.

Phục hồi xuất khẩu: Với gần 1.000 mã số vùng trồng mới và Nghị định thư về sầu riêng đông lạnh, xuất khẩu sầu riêng tươi và đông lạnh dự kiến tăng trong quý III/2025. Trung Quốc vẫn là thị trường chủ lực, nhưng các thị trường mới như Hàn Quốc, Nhật Bản và EU có thể mở ra cơ hội.

Giá cả: Giá sầu Thái loại A dự kiến duy trì ở mức 75.000 – 85.000 đồng/kg, trong khi Ri6 loại A dao động từ 40.000 – 45.000 đồng/kg. Musang King khó phục hồi giá nếu vấn đề chất lượng không được cải thiện.

Dự báo dài hạn (cuối năm 2025 – 2026)

Cạnh tranh khu vực gia tăng: Sự tham gia của Campuchia và sự thống trị của Thái Lan sẽ tạo áp lực lớn lên sầu riêng Việt Nam. Việt Nam cần tập trung vào nâng cao chất lượng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đa dạng hóa thị trường để duy trì vị thế.

Đầu tư chế biến sâu: Sự tăng trưởng của sầu riêng đông lạnh cho thấy tiềm năng trong chế biến sâu. Các doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ bảo quản và chế biến để đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường khó tính như EU và Nhật Bản.

Kiểm soát chất lượng: Kiểm soát dư lượng cadmium và auramine O là yếu tố then chốt để tránh lô hàng bị trả lại. Các địa phương cần xây dựng bản đồ chất lượng đất, kiểm tra định kỳ và hướng dẫn nông dân canh tác bền vững.

Thị trường sầu riêng Việt Nam trong tháng 7/2025 cho thấy sự ổn định tương đối về giá cả nhưng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề chất lượng và xuất khẩu sang Trung Quốc. Để duy trì và phát triển thị trường, các bên liên quan cần triển khai các giải pháp sau:

Nâng cao chất lượng: Tăng cường kiểm tra dư lượng hóa chất, cải thiện kỹ thuật canh tác và áp dụng công nghệ bảo quản.

Đẩy mạnh xuất khẩu: Tận dụng các mã số vùng trồng mới và Nghị định thư với Trung Quốc để mở rộng thị trường, đồng thời tìm kiếm cơ hội tại các thị trường tiềm năng như EU, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Hợp tác khu vực: Học hỏi kinh nghiệm từ Thái Lan trong quản lý chất lượng và chuỗi cung ứng, đồng thời chuẩn bị cho sự cạnh tranh từ Campuchia.

Thông tin thị trường: Cung cấp thông tin minh bạch và kịp thời để doanh nghiệp và nông dân chủ động thích ứng với các yêu cầu từ thị trường quốc tế.

Tháng 7/2025, thị trường sầu riêng Việt Nam trải qua giai đoạn chính vụ với nguồn cung lớn và giá nội địa ổn định, tuy thấp hơn cùng kỳ 2024. Xuất khẩu vẫn gặp nhiều khó khăn do kiểm dịch khắt khe từ Trung Quốc, nhưng sự tăng trưởng của sầu riêng đông lạnh và việc mở rộng vùng trồng/chứng chỉ đóng gói hứa hẹn tạo đà phục hồi từ quý III/2025. Với các giải pháp đồng bộ, ngành sầu riêng Việt Nam có cơ hội bứt phá trong nửa cuối năm 2025, đặc biệt khi bước vào vụ thu hoạch chính tại Tây Nguyên.

Lê Thanh (t/h)