Việt Nam vừa đạt cột mốc mới trong ngành năng lượng sinh khối khi nhà máy viên nén đen IGEP, do liên doanh Idemitsu Green Energy Plant vận hành, chính thức đi vào hoạt động thương mại. Với công suất 120.000 tấn/năm – thuộc nhóm lớn nhất thế giới – dự án đánh dấu bước tiến công nghệ và mở ra cơ hội xuất khẩu năng lượng tái tạo cho Việt Nam trong xu thế toàn cầu giảm phụ thuộc than đá.

Hiện hơn 80 quốc gia đã công bố kế hoạch loại bỏ dần than trong phát điện. Khi nhu cầu với nhiên liệu carbon thấp tăng, các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu đẩy mạnh nhập khẩu viên nén sinh khối – nguồn năng lượng “trung hòa carbon”. Trong đó, viên nén đen nổi bật nhờ có thể thay thế than đá trực tiếp, sở hữu nhiệt trị cao, khả năng chống ẩm tốt và dễ bảo quản, phù hợp cho vận chuyển đường biển.

(Ảnh: internet)

Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển công nghiệp sinh khối. Mỗi năm, ngành lâm nghiệp khai thác hơn 20 triệu m³ gỗ từ rừng trồng, chủ yếu phục vụ sản xuất đồ gỗ và giấy xuất khẩu. Tuy nhiên, lượng lớn phụ phẩm như mùn cưa, dăm bào, vỏ cây, cành ngọn vẫn chưa được khai thác hiệu quả – đây là nguồn nguyên liệu dồi dào cho sản xuất viên nén sinh khối.

Theo Tổng cục Lâm nghiệp, đến cuối năm 2024, Việt Nam có hơn 14,87 triệu ha rừng, trong đó hơn 70% là rừng nguyên liệu công nghiệp ngắn ngày như keo, bạch đàn, thông. Với kim ngạch xuất khẩu gỗ trên 14 tỷ USD mỗi năm, việc tận dụng phụ phẩm từ chế biến gỗ sẽ giúp Việt Nam xây dựng chuỗi giá trị năng lượng sinh học bền vững và thân thiện môi trường.

Việc nhà máy IGEP của Idemitsu chính thức vận hành thương mại đánh dấu không chỉ một bước khởi đầu, mà còn là tín hiệu cho thấy Việt Nam đang dần tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu. Ứng dụng công nghệ xử lý nhiệt tiên tiến, IGEP có thể biến gỗ và phế phẩm lâm nghiệp thành viên nén đen với nhiệt trị tương đương than đá, mở ra cơ hội xuất khẩu giá trị cao sang Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu – những thị trường đang đẩy mạnh thay thế than trong phát điện.

Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nhu cầu viên nén toàn cầu có thể đạt gần 60 triệu tấn vào năm 2030, gấp đôi hiện nay. Riêng thị trường viên nén đen dự kiến đạt hơn 24 tỷ USD, tăng trưởng trung bình 7,8%/năm. Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm khoảng 30% tổng lượng nhập khẩu, chủ yếu phục vụ các nhà máy nhiệt điện chuyển đổi sang sử dụng sinh khối.

Nhờ vị trí gần các thị trường lớn, chi phí vận chuyển thấp và nguồn gỗ dồi dào, Việt Nam có lợi thế rõ rệt trong ngành sinh khối. Hiện nước ta nằm trong top 3 quốc gia xuất khẩu viên nén trắng lớn nhất thế giới, đạt hơn 4,5 triệu tấn năm 2023, chủ yếu sang Nhật Bản và Hàn Quốc. Viên nén đen – có giá trị cao hơn 30–40% – được kỳ vọng sẽ nâng tầm vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng năng lượng xanh.

Bên cạnh lợi ích kinh tế, sản xuất viên nén còn góp phần giảm phát thải, phù hợp cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời tận dụng phụ phẩm lâm nghiệp, giảm áp lực lên rừng tự nhiên và tạo việc làm cho khu vực nông thôn.

Dù tiềm năng lớn, ngành viên nén sinh khối vẫn đối mặt nhiều thách thức như nguồn phụ phẩm chưa được quy hoạch ổn định và giá gỗ tăng do cạnh tranh với xuất khẩu dăm, giấy. Ngoài ra, các tiêu chuẩn rừng bền vững (FSC, PEFC) trở thành yêu cầu bắt buộc, đòi hỏi Việt Nam đầu tư mạnh vào truy xuất nguồn gốc, công nghệ chế biến và logistics.

Nhà máy IGEP đánh dấu bước khởi đầu cho quá trình chuyển đổi năng lượng xanh gắn với lợi thế tài nguyên trong nước. Để phát huy tiềm năng, Việt Nam cần quy hoạch vùng nguyên liệu, khuyến khích đầu tư công nghệ và hoàn thiện hành lang pháp lý cho xuất khẩu sinh khối. Trong xu thế thế giới rời xa than đá, viên nén đen không chỉ là nguồn năng lượng mới mà còn là cơ hội khẳng định vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng xanh toàn cầu.

Hà Trần (t/h)