Phát biểu tại phiên chuyên đề Tài chính – Ngân hàng với chủ đề “Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026–2030”, TS. Phạm Xuân Hoè, Tổng Thư ký Hiệp hội Cho thuê tài chính Việt Nam cho rằng, hệ thống kênh dẫn vốn hiện nay đang bộc lộ những giới hạn rõ rệt khi tín dụng ngân hàng vẫn chiếm hơn 60% tổng nguồn vốn của nền kinh tế. Tỷ lệ tín dụng trên GDP đã ở mức khoảng 137% và nếu không phát triển mạnh các kênh vốn khác, con số này có thể vọt lên 180% vào năm 2030.

Theo TS. Phạm Xuân Hoè, để tháo gỡ nút thắt này, cần sớm định vị lại vai trò của SCIC và tái cơ cấu Ngân hàng Phát triển Việt Nam trong tổng thể hệ thống tài chính. Với Ngân hàng Phát triển Việt Nam, ông cho rằng, cần một cuộc tái cấu trúc triệt để để định chế này thực sự trở thành ngân hàng đầu tư của nền kinh tế, tập trung cung cấp vốn trung và dài hạn cho các dự án phát triển. Nếu tiếp tục vận hành theo mô hình hiện nay, hiệu quả hoạt động của ngân hàng này sẽ rất hạn chế và khó đáp ứng yêu cầu của giai đoạn tăng trưởng mới.

Toàn cảnh phiên chuyên đề Tài chính – Ngân hàng với chủ đề “Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026–2030
Toàn cảnh phiên chuyên đề Tài chính – Ngân hàng với chủ đề “Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026–2030

Đối với SCIC, TS. Phạm Xuân Hoè đề xuất chuyển mô hình hoạt động từ đơn vị đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại doanh nghiệp sang quỹ đầu tư của Nhà nước. Theo ông, những doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa và hoạt động hiệu quả nên tự huy động vốn trên thị trường, trong khi quỹ đầu tư của Chính phủ cần tập trung nguồn lực cho các ngành kinh tế chiến lược, then chốt. Nếu SCIC được tổ chức theo mô hình tương tự Temasek của Singapore, khả năng huy động và phân bổ vốn cho các lĩnh vực ưu tiên như công nghiệp chip, công nghệ cao hay các ngành nền tảng khác sẽ được mở rộng đáng kể.

Những kiến nghị này xuất phát từ các bài học trong quá khứ khi tăng trưởng tín dụng quá nóng đã để lại nhiều hệ lụy cho nền kinh tế. Giai đoạn 2008–2011 là ví dụ điển hình, khi việc mở rộng tín dụng vượt quá khả năng hấp thụ đã dẫn đến nợ xấu kéo dài. Đến nay, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam vẫn phải xử lý một khối lượng lớn nợ xấu, phản ánh rõ hậu quả của giai đoạn tăng trưởng tín dụng thiếu bền vững.

Bên cạnh đó, rủi ro bong bóng tài sản, đặc biệt là bất động sản, tiếp tục là mối lo hiện hữu. Thực tế cho thấy, nhiều dự án bất động sản quy mô hàng tỷ USD được triển khai trong khi các dự án lớn ở những ngành sản xuất, công nghiệp nền tảng lại khá khiêm tốn. Nguy cơ bong bóng trên thị trường chứng khoán cũng gia tăng khi dư nợ cho vay ký quỹ tại các công ty chứng khoán có xu hướng tăng nhanh.

Áp lực thanh khoản của hệ thống ngân hàng cũng là vấn đề đáng lưu ý. Tỷ lệ cho vay trung và dài hạn hiện ở mức khoảng 45–47%, trong khi gần 80% nguồn vốn huy động là ngắn hạn. Cơ cấu này khiến hệ thống ngân hàng nhạy cảm hơn với biến động lãi suất và có thể làm gia tăng rủi ro lan truyền nếu niềm tin thị trường bị ảnh hưởng.

Ở tầm vĩ mô, việc dồn quá nhiều gánh nặng lên chính sách tiền tệ trong bối cảnh dư địa điều hành ngày càng thu hẹp có thể làm gia tăng rủi ro chu kỳ, gây khó khăn cho kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế. Theo các chuyên gia, nếu không sớm phát triển các kênh dẫn vốn trung và dài hạn ngoài ngân hàng, mục tiêu tăng trưởng nhanh đi kèm với phát triển bền vững trong giai đoạn 2026–2030 sẽ đối mặt với nhiều thách thức.

Phương Thảo