Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), gia nhập các tổ chức quốc tế, cùng với những cải cách trong chính sách và đầu tư vào công nghệ đã giúp doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng được những cơ hội này, các doanh nghiệp Việt Nam cần đối mặt với những thử thách về chất lượng sản phẩm, năng lực cạnh tranh và sự thay đổi nhanh chóng của thị trường quốc tế.

Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập quốc tế mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam là việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Với việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA), doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế với các ưu đãi về thuế quan và điều kiện giao thương thuận lợi.

Cụ thể, theo báo cáo của Bộ Công Thương, xuất khẩu của Việt Nam sang EU trong năm 2024 đạt gần 43,8 tỷ USD, với nhiều mặt hàng chủ lực như nông sản, thủy sản, dệt may và điện tử. Hiệp định EVFTA đã giúp giảm thuế đối với gần 99% các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam vào EU, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu và gia nhập các thị trường khó tính như Đức, Pháp và Hà Lan.

Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, Việt Nam thu hút được gần 30 tỷ USD vốn FDI, một con số ấn tượng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều khó khăn. Ảnh minh hoạ
Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, Việt Nam thu hút được gần 30 tỷ USD vốn FDI, một con số ấn tượng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều khó khăn. Ảnh minh hoạ

Đặc biệt, các ngành xuất khẩu như nông sản (gạo, cà phê, hạt điều) và thủy sản (tôm, cá tra) đang là những lĩnh vực hưởng lợi lớn từ các FTA. Các doanh nghiệp trong nước, như Masan và Vingroup, cũng đã khai thác được những cơ hội này để mở rộng chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hội nhập quốc tế còn giúp doanh nghiệp Việt Nam thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI), góp phần phát triển hạ tầng sản xuất và tạo cơ hội hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, Việt Nam thu hút được gần 30 tỷ USD vốn FDI, một con số ấn tượng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều khó khăn. Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, sản xuất và dịch vụ, đã hợp tác với các tập đoàn lớn từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.

Một ví dụ tiêu biểu là sự hợp tác giữa FPT và các đối tác quốc tế trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ thông tin và phần mềm. Các công ty lớn như Samsung và LG cũng đã đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử, tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước học hỏi, nâng cao tay nghề và mở rộng mạng lưới phân phối.

Hội nhập quốc tế cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm và quản lý đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp Việt cần phải cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng ngày càng nghiêm ngặt.

Chẳng hạn, việc xuất khẩu gạo và thủy sản sang EU đòi hỏi các doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn như chứng nhận hữu cơ, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ động vật. Các doanh nghiệp như Vinamilk đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000, HACCP và GMP để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, qua đó mở rộng được thị trường và nâng cao giá trị thương hiệu.

Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế. Các công ty đa quốc gia thường có lợi thế về vốn, công nghệ và mạng lưới phân phối, khiến các doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong việc duy trì thị phần và xây dựng thương hiệu tại các thị trường quốc tế.

Ví dụ, ngành dệt may Việt Nam mặc dù có lợi thế về chi phí lao động, nhưng vẫn phải cạnh tranh khốc liệt với các quốc gia khác như Trung Quốc, Bangladesh và Ấn Độ. Các doanh nghiệp trong nước cần phải đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào sản xuất và đổi mới thiết kế để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn và đáp ứng được nhu cầu của thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp việt nam trên con đường hội nhập. Ảnh minh hoạ
Doanh nghiệp việt nam trên con đường hội nhập. Ảnh minh hoạ

Các doanh nghiệp Việt Nam cũng gặp khó khăn trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế, đặc biệt là trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, và hàng tiêu dùng. Các yêu cầu về bảo vệ môi trường, quyền lợi người lao động và chất lượng sản phẩm ngày càng khắt khe hơn. Việc thiếu kinh nghiệm trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Chẳng hạn, ngành thực phẩm Việt Nam đang gặp phải những yêu cầu rất khắt khe về quy trình sản xuất và bao bì sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn của EU và Mỹ. Việc tuân thủ các quy định này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào công nghệ và hệ thống quản lý chất lượng.

Một vấn đề lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập là thiếu hụt nhân lực có kỹ năng cao và trình độ chuyên môn cao. Các doanh nghiệp cần đội ngũ nhân sự có khả năng quản lý dự án quốc tế, hiểu biết về các quy định pháp lý toàn cầu và khả năng sử dụng công nghệ tiên tiến. Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện thiết yếu để doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh với các đối thủ quốc tế.

Để vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội từ hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, tự động hóa quy trình và nâng cao năng suất là yếu tố quyết định để các doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần quốc tế.

Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và tạo ra sự khác biệt trên thị trường quốc tế. Việc bảo vệ và phát triển thương hiệu quốc gia sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm Việt Nam trong mắt người tiêu dùng quốc tế.

Các doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế, học hỏi từ những thành công và kinh nghiệm của các doanh nghiệp lớn trên thế giới. Đồng thời, việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế, là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh.

Hội nhập quốc tế mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam nhiều cơ hội lớn nhưng cũng không thiếu thách thức. Để phát triển bền vững và tận dụng tối đa những cơ hội này, các doanh nghiệp cần phải đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển chiến lược thương hiệu mạnh mẽ. Việc cải thiện môi trường kinh doanh trong nước, đào tạo nhân lực chất lượng cao, và thúc đẩy hợp tác quốc tế sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

Hà Trần