Cùng sự xuất hiện của một số trang thương mại điện tử, nền tảng số chuyên biệt thì Nền tảng số đa tiện ích VIVINA là một hiện tượng mới - một ví dụ điển hình cho xu hướng này

Giải bài toán "đầu ra" cho nông sản và phát huy giá trị di sản trên nền tảng số

Nông nghiệp và kinh tế nông thôn từ lâu được coi là trụ đỡ của nền kinh tế, nhưng cũng là khu vực chịu tổn thương lớn nhất trước những biến động của thị trường. Một trong những nghịch lý tồn tại nhiều năm qua là câu chuyện "được mùa mất giá". Theo thống kê mới nhất, cả nước hiện có hơn 18.000 sản phẩm thuộc Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) đạt tiêu chuẩn từ 3 sao trở lên. Đây là nguồn tài nguyên bản địa khổng lồ, kết tinh giá trị văn hóa và kinh tế của từng vùng miền. Tuy nhiên, khâu lưu thông, phân phối vẫn là điểm nghẽn lớn, khiến sản phẩm dù chất lượng tốt nhưng khó tiếp cận thị trường rộng lớn, giá trị gia tăng thấp và thu nhập của người nông dân thiếu ổn định.

Trước thực trạng đó, chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở việc đưa sản phẩm lên mạng internet, mà đòi hỏi sự tái cấu trúc toàn diện chuỗi cung ứng. Cùng sự xuất hiện của một số trang thương mại điện tử, nền tảng số chuyên biệt thì Nền tảng số đa tiện ích VIVINA là một hiện tượng mới - một ví dụ điển hình cho xu hướng này. Không định vị đơn thuần là một sàn thương mại điện tử, VIVINA ứng dụng mô hình kinh tế chia sẻ, đóng vai trò như một "trạm trung chuyển" chiến lược trong kỷ nguyên số, kết nối trực tiếp hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay, đến bàn ăn của người tiêu dùng, giúp cắt giảm tối đa các khâu trung gian không cần thiết. Ngoài ra, VIVINA còn là kênh hỗ trợ xúc tiến thương mại, xuất khẩu hàng hóa Việt ra thị trường quốc tế.

Trao đổi về chiến lược phát triển, bà Trần Thị Phương, Phó Tổng giám đốc phụ trách phát triển Nền tảng số đa tiện ích Vivina đã chỉ ra một yếu tố cốt lõi trong tâm lý tiêu dùng người Việt: niềm tin. Bà cho biết: "Trong thương mại nông sản, đặc biệt là thực phẩm, niềm tin của người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc là yếu tố sống còn. Do đó, chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc trưng bày hình ảnh sản phẩm trên ứng dụng trực tuyến. Vivina chú trọng xây dựng trải nghiệm thực tế thông qua việc phát triển song song hệ thống Offline gồm các điểm bán và siêu thị vệ tinh".

Mô hình kết hợp giữa trực tuyến và trực tiếp (O2O - Online to Offline) này mang lại trải nghiệm ưu việt: người dùng có thể tận hưởng sự tiện lợi của công nghệ khi đặt hàng mọi lúc mọi nơi, nhưng hoàn toàn có thể chủ động lựa chọn điểm nhận hàng tại hệ thống cửa hàng vật lý. Cách làm này vừa giải quyết bài toán logistics phức tạp ở khu vực nông thôn, vừa củng cố niềm tin của khách hàng khi họ được trực tiếp kiểm tra sản phẩm, từ đó thúc đẩy sức mua bền vững.

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thương mại hàng hóa, chuyển đổi số đang len lỏi sâu vào đời sống văn hóa, mở ra tiềm năng to lớn cho kinh tế du lịch và bảo tồn di sản. Dự án số hóa di sản lịch sử Việt Nam là một minh chứng cho thấy công nghệ có thể làm sống lại quá khứ và tạo ra giá trị kinh tế hiện tại. Thông qua công nghệ quét và dựng hình 3D tiên tiến, các di tích lịch sử hàng nghìn năm tuổi đang được tái hiện sống động trên môi trường số. Điển hình như Chùa Chuông (Hưng Yên) - ngôi cổ tự với lịch sử 1.700 năm đã được phục dựng nguyên bản không gian tâm linh đến từng chi tiết kiến trúc.

Từ việc số hóa chuỗi cung ứng nông sản OCOP qua các nền tảng đa tiện ích như Vivina, đến việc phục dựng di sản bằng công nghệ 3D, làn sóng chuyển đổi này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra động lực mới để khẳng định vị thế quốc gia trong thập kỷ tới
Từ việc số hóa chuỗi cung ứng nông sản OCOP qua các nền tảng đa tiện ích như Vivina, đến việc phục dựng di sản bằng công nghệ 3D, làn sóng chuyển đổi này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra động lực mới để khẳng định vị thế quốc gia trong thập kỷ tới

Sự đột phá của mô hình này nằm ở tính tích hợp đa dụng. Du khách không chỉ được chiêm bái, tham quan di tích từ xa, mà còn có thể tiếp cận các gian hàng đặc sản vùng miền được tích hợp ngay trên nền tảng số hóa. Đây là sự kết hợp tinh tế giữa văn hóa và kinh tế, biến trải nghiệm du lịch ảo thành cơ hội tiêu dùng thực, góp phần quảng bá và tiêu thụ sản phẩm địa phương. Tuy nhiên, hành trình này không trải đầy hoa hồng. Bà Hà Thị Thu Hương, Giám đốc Dự án Số hóa di sản lịch sử Việt Nam thẳng thắn nhìn nhận: "Dự án mang tham vọng số hóa toàn bộ hệ thống di tích tại 34 tỉnh, thành phố để lan tỏa giá trị văn hóa. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất hiện nay nằm ở hạ tầng kỹ thuật còn thiếu đồng bộ và những thách thức về cơ sở vật chất, hậu cần trong việc di chuyển, tác nghiệp giữa các điểm di tích trải dài trên địa hình phức tạp của cả ba miền".

Kiến tạo cơ chế đặc thù và thay đổi tư duy để lấp đầy "khoảng trống" tăng trưởng

Nhìn vào bức tranh vĩ mô, Việt Nam đã đặt ra một mục tiêu đầy thách thức cho giai đoạn 2026-2030: đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân 10% mỗi năm. Để hình dung về độ khó của mục tiêu này, cần biết rằng trong giai đoạn trước đó, mức tăng trưởng trung bình chỉ dao động quanh ngưỡng 6-7%. Như vậy, nền kinh tế cần bù đắp một khoảng trống lên tới hơn 3 điểm phần trăm. Trong bối cảnh các nguồn lực đầu vào truyền thống như vốn đầu tư công hay lao động giá rẻ đã tới hạn, sự gia tăng này bắt buộc phải đến từ sự đột phá về năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP), mà nòng cốt là kinh tế số, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Đây là một bài toán khó, đòi hỏi sự đồng bộ từ chính sách vĩ mô đến hành động vi mô. Ông Phạm Hồng Quất, Cục trưởng Cục Khởi nghiệp và Doanh nghiệp công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) phân tích: "Chúng ta không thể áp dụng một công thức chung cho tất cả các địa phương. Mỗi tỉnh, thành phố, tùy thuộc vào đặc thù kinh tế - xã hội và lợi thế cạnh tranh riêng, cần có những sáng kiến và cơ chế chính sách đặc thù để thúc đẩy các mô hình đổi mới sáng tạo phù hợp nhất tại địa bàn mình".

Quan điểm này nhấn mạnh vai trò chủ động của các địa phương. Trung ương đóng vai trò kiến tạo khung pháp lý chung, nhưng chính quyền địa phương phải là người "may đo" các chính sách cụ thể để kích hoạt nguồn lực tại chỗ. Ông Quất kỳ vọng, khi tất cả các địa phương cùng chuyển động, cùng đạt được mức tăng trưởng gia tăng khoảng 3% dựa trên nền tảng khoa học công nghệ, quốc gia sẽ có một bức tranh tổng thể về nền kinh tế tăng trưởng vượt bậc.

Bên cạnh đó, để kinh tế số thực sự trở thành động lực tăng trưởng, vấn đề cốt lõi còn nằm ở tư duy của cộng đồng doanh nghiệp. Kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế không còn chỗ cho tư duy "bán những gì mình có". Doanh nghiệp bắt buộc phải chuyển sang tư duy "bán những gì thị trường cần" và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế khắt khe. Điều này đồng nghĩa với việc phải thực hiện nghiêm túc quy trình truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa quy trình sản xuất và số hóa toàn bộ chuỗi giá trị sản phẩm.

Kinh tế số không chỉ là việc ứng dụng một vài phần mềm quản lý hay bán hàng trên mạng xã hội. Nó đòi hỏi một hạ tầng số hiện đại, băng thông rộng phủ sóng toàn dân và một hành lang pháp lý thông thoáng, an toàn để bảo vệ dữ liệu và quyền lợi của các chủ thể tham gia. Chỉ khi có sự cộng hưởng đồng bộ: từ cơ chế chính sách cởi mở của chính quyền, hạ tầng kỹ thuật hiện đại, đến sự chủ động đổi mới, dám nghĩ dám làm của doanh nghiệp và người dân, kinh tế số mới thực sự phát huy vai trò là "cánh tay đòn" nâng đỡ nền kinh tế Việt Nam vươn lên tầm cao mới, hiện thực hóa khát vọng thịnh vượng trong thập kỷ tới.

Tâm An