Hai cấp học, hai mục tiêu – không thể vận hành chung một logic

Về nguyên tắc, giáo dục phổ thông và giáo dục đại học được thiết kế để thực hiện những mục tiêu khác nhau trong hệ thống giáo dục quốc dân. Giáo dục phổ thông gắn với nhiệm vụ phổ cập, ổn định và bảo đảm quyền học tập bình đẳng của người dân. Đây là lĩnh vực Nhà nước giữ vai trò tổ chức và chịu trách nhiệm chính, từ chương trình, đội ngũ đến định hướng phát triển lâu dài, với yêu cầu cốt lõi là tính công bằng và sự ổn định của toàn hệ thống.

Trường Trung học Phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, mô hình đào tạo phổ thông trong khuôn khổ một trường đại học công lập.
Trường Trung học Phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, mô hình đào tạo phổ thông trong khuôn khổ một trường đại học công lập.

Ngược lại, giáo dục đại học, đặc biệt là các trường đại học công lập thực hiện cơ chế tự chủ, được trao quyền chủ động lớn hơn về tài chính và tổ chức nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Cơ chế này đặt các trường vào môi trường cạnh tranh cao hơn, đòi hỏi phải tự cân đối nguồn lực, tối ưu hóa chi phí và chủ động xác lập chiến lược phát triển phù hợp với năng lực của từng cơ sở.

Sự khác biệt về mục tiêu, đối tượng và phương thức quản lý giữa hai cấp học trở thành vấn đề khi chúng cùng được vận hành trong một mô hình tổ chức. Khi đó, ranh giới chức năng dễ bị làm mờ, khiến một cơ sở giáo dục phải đồng thời tuân theo hai logic phát triển khác nhau. Sự chồng lấn này không chỉ gây khó khăn trong quản trị nội bộ, mà còn tiềm ẩn xung đột trong ưu tiên phân bổ nguồn lực và định hướng phát triển dài hạn.

Áp lực tự chủ và nguy cơ lệch bản chất giáo dục công

Thực tiễn triển khai cơ chế tự chủ cho thấy nhiều trường đại học công lập đang chịu áp lực tài chính ngày càng rõ rệt. Tuy nhiên, áp lực vận hành không thể trở thành cơ sở để mở rộng chức năng ngoài phạm vi đào tạo đại học, nhất là khi hoạt động mở rộng đó liên quan trực tiếp đến giáo dục phổ thông, lĩnh vực có vai trò nền tảng và yêu cầu quản lý chặt chẽ.

Các trường đại học công lập vẫn đang sở hữu nhiều lợi thế được tích lũy từ ngân sách Nhà nước như quỹ đất, cơ sở vật chất và uy tín thương hiệu. Khi những nguồn lực này được sử dụng cho hoạt động đào tạo phổ thông mà chưa có sự phân định rõ ràng về mục tiêu, phạm vi và cơ chế giám sát, nguy cơ lệch bản chất của giáo dục công lập là điều cần được đặt ra một cách nghiêm túc. Sự nhập nhằng giữa chức năng công và áp lực tự chủ, nếu không được kiểm soát, có thể làm suy giảm tính minh bạch và công bằng trong toàn hệ thống.

Tinh thần xuyên suốt trong các phát biểu gần đây của lãnh đạo cấp cao về giáo dục là yêu cầu giữ đúng vai trò của trường học, không để tư duy dịch vụ hóa chi phối hoạt động giáo dục công. Đặt trong bối cảnh đó, các mô hình đào tạo có dấu hiệu chồng lấn chức năng cần được rà soát thận trọng, trên cơ sở bảo đảm tính thống nhất và ổn định của hệ thống giáo dục quốc dân.

Bài toán quản lý cần được xử lý từ gốc

Từ góc độ quản lý nhà nước, việc trường đại học công lập tham gia đào tạo phổ thông không chỉ là câu chuyện của từng cơ sở cụ thể. Nếu không được đánh giá và điều chỉnh kịp thời, các mô hình chồng chéo chức năng có thể tạo ra tiền lệ khó kiểm soát, làm suy yếu kỷ cương quản lý và gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách giáo dục dài hạn. Khi ranh giới giữa các cấp học bị xóa nhòa, hệ thống sẽ đối mặt với nguy cơ mất cân đối trong phân bổ nguồn lực và sai lệch trong định hướng phát triển.

Làm rõ ranh giới giữa các cấp học và chức năng của từng loại hình cơ sở giáo dục không phải là bước lùi của đổi mới hay tự chủ. Ngược lại, đây là điều kiện cần để giáo dục công lập phát triển đúng hướng, giữ vững bản chất và tránh những hệ quả phát sinh từ áp lực vận hành ngắn hạn. Nhìn thẳng vào vấn đề, thay vì né tránh hoặc hợp thức hóa bằng các lý do kỹ thuật, chính là cách để bảo đảm sự ổn định và liêm chính của hệ thống giáo dục công trong dài hạn.

Minh Thắm