Theo báo cáo tổng hợp của Bộ Giáo dục và Đào tạo, mặc dù số lượng trường đại học và sinh viên tăng nhanh trong những năm gần đây, song chất lượng đào tạo chưa thực sự đồng đều và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội. Nhiều trường đại học ở Việt Nam vẫn còn tồn tại những hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy chưa hiện đại, chưa tương thích với tiêu chuẩn quốc tế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập của sinh viên.

Đội ngũ giảng viên cũng là một trong những điểm nghẽn quan trọng. Báo cáo năm 2023 của Bộ GD&ĐT cho thấy, tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ tại các trường đại học mới đạt khoảng 30%, trong khi các nước phát triển thường duy trì tỷ lệ này trên 70%. Nhiều giảng viên thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc chưa được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy hiện đại, làm giảm hiệu quả truyền đạt kiến thức và kỹ năng.

Về chương trình đào tạo, nhiều ngành nghề vẫn sử dụng nội dung cũ, chưa cập nhật các xu hướng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, kinh tế số hay kỹ năng mềm cần thiết cho thị trường lao động hiện đại. Theo khảo sát năm 2024 của Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Giáo dục (ERD), hơn 60% sinh viên tốt nghiệp chưa cảm thấy tự tin với kỹ năng thực tế và kỹ năng mềm khi bước vào môi trường làm việc.

Hệ quả rõ ràng nhất của những hạn chế trên là tình trạng sinh viên ra trường không đáp ứng được yêu cầu thực tế của thị trường lao động. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm có trình độ đại học trở lên trong quý II/2024 tăng lên 8,01%, cao hơn 0,6 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước, trong đó nhiều người phải làm công việc không phù hợp hoặc làm trái ngành.

Nâng chất giáo dục đại học: Chuyện không của riêng ai. Ảnh minh hoạ
Nâng chất giáo dục đại học: Chuyện không của riêng ai. Ảnh minh hoạ

Tình trạng này không chỉ gây lãng phí nguồn lực đầu tư đào tạo mà còn làm giảm sức cạnh tranh của nguồn nhân lực Việt Nam trên trường quốc tế. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đa quốc gia, gặp khó khăn khi tìm kiếm lao động chất lượng cao phù hợp. Bên cạnh đó, các trường đại học cũng chịu áp lực trong việc duy trì uy tín, thu hút sinh viên và hợp tác quốc tế.

Một trong những nguyên nhân căn bản là hệ thống kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục đại học ở Việt Nam chưa thực sự phát huy hiệu quả. Mặc dù đã có những bước tiến như xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá và triển khai tự đánh giá tại các trường, nhưng quá trình kiểm định bên ngoài vẫn chưa được thực hiện rộng rãi và minh bạch. Nhiều trường chưa xây dựng được chuẩn đầu ra cụ thể, làm khó khăn trong việc kiểm soát và nâng cao chất lượng đào tạo.

Ngoài ra, mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp còn yếu kém. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), chỉ khoảng 35% trường đại học có chương trình hợp tác đào tạo hoặc thực tập với các doanh nghiệp. Sự thiếu gắn kết này khiến chương trình đào tạo thiếu thực tế và không cập nhật kịp thời nhu cầu của thị trường lao động.

Phương pháp giảng dạy cũng là điểm cần cải thiện. Nhiều trường vẫn áp dụng cách truyền thụ kiến thức thụ động, chưa khuyến khích sinh viên phát triển tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng làm việc nhóm. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các phương pháp đào tạo hiện đại còn rất hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy xu hướng học tập trực tuyến và hybrid.

Giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục đại học

Để giải quyết những vấn đề trên, nhiều giải pháp đồng bộ và thiết thực đã và đang được triển khai. Đầu tiên là cải cách chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn, cập nhật nhanh các kiến thức và kỹ năng mới, đồng thời tích hợp các kỹ năng mềm, kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ để nâng cao khả năng cạnh tranh của sinh viên.

Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên cũng là ưu tiên hàng đầu. Các trường cần tăng cường bồi dưỡng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm, đồng thời khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, hợp tác với doanh nghiệp để nâng cao tính ứng dụng của kiến thức.

Bên cạnh đó, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, ứng dụng công nghệ mới trong giảng dạy như học trực tuyến, phòng lab ảo, công cụ mô phỏng sẽ giúp nâng cao chất lượng học tập và tăng cường trải nghiệm cho sinh viên. Việc này còn giúp mở rộng cơ hội học tập cho sinh viên ở nhiều vùng miền khác nhau, giảm bớt rào cản địa lý.

Tăng cường liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp cũng được xem là “chìa khóa” để nâng cao chất lượng đào tạo. Việc xây dựng các chương trình thực tập, thực hành, nghiên cứu ứng dụng và hỗ trợ chuyển giao công nghệ giúp sinh viên tiếp cận môi trường làm việc thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Theo khảo sát năm 2024 của Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Giáo dục (ERD), hơn 60% sinh viên tốt nghiệp chưa cảm thấy tự tin với kỹ năng thực tế và kỹ năng mềm khi bước vào môi trường làm việc. Ảnh minh hoạ
Theo khảo sát năm 2024 của Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Giáo dục (ERD), hơn 60% sinh viên tốt nghiệp chưa cảm thấy tự tin với kỹ năng thực tế và kỹ năng mềm khi bước vào môi trường làm việc. Ảnh minh hoạ

Trao đổi với phóng viên, Tiến sĩ Nguyễn Thu Thủy – Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học, Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhấn mạnh: “Việc cải cách giáo dục đại học là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên, từ cơ quan quản lý, các trường đại học đến doanh nghiệp và toàn xã hội. Bộ đang triển khai đồng bộ các chương trình nâng cao chất lượng đào tạo, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.”

Bà cũng khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ trong đổi mới giáo dục: “Ứng dụng công nghệ thông tin không chỉ giúp tăng hiệu quả giảng dạy mà còn mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho nhiều đối tượng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ.”

Chất lượng giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững của đất nước. Việc nâng cao chất lượng đào tạo không chỉ giúp sinh viên đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tế mà còn góp phần nâng cao vị thế của giáo dục Việt Nam trên trường quốc tế.

Để đạt được mục tiêu đó, cần sự đồng thuận và hành động quyết liệt từ chính sách, nhà trường đến doanh nghiệp và xã hội, hướng tới một hệ thống giáo dục đại học hiện đại, linh hoạt, sáng tạo và hội nhập quốc tế. Khi đó, giáo dục đại học sẽ trở thành động lực mạnh mẽ giúp Việt Nam vững bước trong kỷ nguyên mới.

Hà Trần