Khi quỹ đất đại học bị san sẻ, nghiên cứu chịu tác động đầu tiên

Đại học công lập được Nhà nước giao đất và đầu tư cơ sở vật chất để thực hiện hai nhiệm vụ cốt lõi: Đào tạo trình độ cao và nghiên cứu khoa học. Quỹ đất đại học vì thế không phải là không gian linh hoạt cho nhiều mục đích khác nhau, mà được quy hoạch gắn chặt với giảng đường, phòng thí nghiệm, thư viện và các hoạt động đào tạo, nghiên cứu mang tính dài hạn.

Khi trường phổ thông hoạt động thường xuyên trong khuôn viên đại học, cách sử dụng quỹ đất này thay đổi về bản chất. Việc “dùng chung” không còn mang tính tình thế, mà kéo dài theo năm học, khóa học, dần trở thành một phần ổn định trong vận hành nhà trường. Điều đó đồng nghĩa với việc không gian vốn dành cho đào tạo bậc cao phải chia sẻ cho một cấp học có đặc thù hoàn toàn khác về quản lý, sinh hoạt và tổ chức.

Không gian học tập của một trường phổ thông trong khuôn viên cơ sở giáo dục công lập – nơi đặt ra nhiều câu hỏi về sử dụng quỹ đất và ranh giới chức năng đào tạo.
Không gian học tập của một trường phổ thông trong khuôn viên cơ sở giáo dục công lập – nơi đặt ra nhiều câu hỏi về sử dụng quỹ đất và ranh giới chức năng đào tạo.

Sự san sẻ này có thể không làm thay đổi quy hoạch trên giấy tờ, nhưng trong thực tế lại khiến không gian đại học bị sử dụng cho những mục đích ngoài chức năng cốt lõi. Khi quyền chủ động đối với quỹ đất dành cho nghiên cứu và đào tạo trình độ cao bị thu hẹp, đại học buộc phải điều chỉnh lại thứ tự ưu tiên trong vận hành.

Trong bối cảnh đó, hoạt động nghiên cứu của đại học thường là lĩnh vực chịu tác động sớm nhất. Nghiên cứu khoa học đòi hỏi không gian ổn định, đầu tư dài hạn và ít bị xáo trộn, trong khi cơ sở vật chất lại phải ưu tiên cho nhu cầu vận hành hằng ngày của các lớp phổ thông đặt trong khuôn viên trường. Áp lực “đủ phòng, đủ lớp, đủ hoạt động” dễ khiến nhà trường tập trung vào những yêu cầu trước mắt, còn nghiên cứu, vốn cần thời gian và nguồn lực bền bỉ, dần bị đẩy lùi.

Đặt học sinh và sinh viên chung một không gian: bài toán không đơn giản

Trường phổ thông và đại học vận hành theo hai logic khác biệt. Phổ thông đòi hỏi quản lý chặt chẽ theo lứa tuổi, giờ giấc cố định và sinh hoạt học đường khép kín. Đại học, ngược lại, là môi trường học tập mở hơn, nơi sinh viên có mức độ tự chủ cao và các hoạt động đào tạo, nghiên cứu được tổ chức linh hoạt.

Khi học sinh phổ thông và sinh viên cùng sử dụng một không gian, vấn đề không chỉ nằm ở đi lại hay sắp xếp thời khóa biểu, mà ở cách phân bổ và ưu tiên nguồn lực. Những yêu cầu mang tính hằng ngày của giáo dục phổ thông rất dễ chiếm ưu thế, trong khi các nhiệm vụ dài hạn của đại học khó được cân đối đầy đủ trong thực tiễn vận hành.

Xuất phát từ khác biệt căn bản về cách vận hành giữa hai cấp đào tạo, sự chồng chéo này không thể được xử lý dứt điểm bằng những quy định nội bộ mang tính tình thế; khi xảy ra sự cố, trách nhiệm quản lý và điều hành trước hết thuộc về người đứng đầu nhà trường.

Kinh nghiệm quốc tế và giới hạn cần tôn trọng

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, kể cả ở những quốc gia có hệ thống đào tạo sư phạm phát triển, đại học không tổ chức đào tạo học sinh phổ thông hoàn chỉnh ngay trong khuôn viên. Vai trò cốt lõi của đại học là đào tạo giáo viên, nghiên cứu phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình, biên soạn giáo trình và giáo án mẫu. Việc dạy thử và đánh giá học sinh được triển khai tại các cơ sở khác, không đặt trong cùng không gian với sinh viên đại học.

Sinh viên sư phạm thực hành tại nhiều trường phổ thông bên ngoài, trong các lớp học thật, với học sinh thật và điều kiện dạy học đúng chuẩn của nhà trường phổ thông. Cách làm này giúp việc đánh giá sát thực tế, đồng thời bảo đảm đại học không đưa học sinh phổ thông vào học tập thường xuyên trong khuôn viên, càng không biến không gian đại học thành một trường phổ thông mở rộng.

Sự tách bạch này giữ ranh giới chức năng rõ ràng: đại học tập trung cho đào tạo và nghiên cứu trình độ cao; phổ thông tập trung cho nhiệm vụ dạy học sinh. Nhờ đó, không gian đại học không phải chịu áp lực ngược từ những yêu cầu vận hành thường nhật của giáo dục phổ thông.

Từ góc độ đó, tinh thần chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm ngày 16/12/2025 về việc “không thể biến trường học thành nơi thu tiền” đặt ra yêu cầu cần được quán triệt khi xem xét và vận hành các mô hình giáo dục trong khu vực công lập. Đây là nguyên tắc nhằm bảo đảm giáo dục công không bị thương mại hóa và nguồn lực Nhà nước được sử dụng đúng mục đích.

Một vấn đề cần được nhìn nhận thẳng thắn là cơ chế tài chính. Đại học công lập có sẵn đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và quỹ đất do Nhà nước đầu tư để phục vụ giáo dục. Nếu sử dụng chính những nguồn lực này để đào tạo phổ thông, việc thu học phí cao như một dịch vụ giáo dục độc lập sẽ đặt ra câu hỏi về tính công bằng và bản chất của giáo dục công.

Nếu mô hình phổ thông trong đại học được duy trì với lý do phục vụ đào tạo, thực hành hoặc thực hiện nhiệm vụ công, thì không thể vận hành theo logic thu phí thương mại. Khi giáo viên là nguồn lực sẵn có, cơ sở vật chất là tài sản công và quỹ đất đã được Nhà nước giao, hoạt động dạy học cần được đặt đúng bản chất của thực tập, thử nghiệm phương pháp, đồng thời tránh để học sinh trở thành đối tượng chịu rủi ro từ những thử nghiệm chưa được kiểm chứng đầy đủ.

Ngược lại, nếu mô hình vận hành chủ yếu dựa trên thu học phí, thì cần tách bạch rõ ràng về không gian sử dụng, cơ chế thuê cơ sở vật chất theo quy định công khai, minh bạch về tài chính, tránh tình trạng sử dụng nguồn lực công để tạo lợi thế cho một hoạt động mang tính dịch vụ.

Minh Thắm