Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT) Trần Thanh Nam khẳng định: "Chúng ta đang bước vào giai đoạn tăng tốc, với nhiều tín hiệu tích cực từ thị trường truyền thống lẫn mới nổi". Các con số cụ thể cho thấy sự phân bổ tăng trưởng đồng đều: nông sản dẫn dắt với 21,5 tỷ USD (tăng 17%), lâm sản đạt 10,4 tỷ USD (tăng 8,6%), thủy sản 6,1 tỷ USD (tăng 13,8%), và chăn nuôi góp 339,2 triệu USD (tăng 22,1%). Thị trường Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản vẫn là "ba trụ cột", trong khi Châu Âu nổi bật với mức tăng 49% (4,3 tỷ USD), Trung Đông tăng 10,9% và châu Phi tăng 8,9%.

Rau quả đang trở thành biểu tượng cho sự chuyển đổi chiến lược của ngành. Ông Nguyễn Thanh Bình, Chủ tịch Hiệp hội Rau quả Việt Nam, nhấn mạnh tiềm năng khổng lồ tại Mỹ – nơi nhu cầu sản phẩm nhiệt đới đang bùng nổ. Trong 6 tháng đầu năm, xuất khẩu rau quả sang thị trường này đạt 261,6 triệu USD, tăng vọt 66%. Dù vậy, thách thức nằm ở tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm, bao bì và truy xuất nguồn gốc. "Để chinh phục người tiêu dùng Mỹ bản địa, thay vì chỉ cộng đồng gốc Á, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào chế biến sâu và công nghệ hiện đại", ông Bình cảnh báo.
Thủy sản đạt 6,22 tỷ USD trong 7 tháng, tăng 17,2%. Bà Tô Thị Tường Lan, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), cho biết ngành đang đối phó với thuế đối ứng từ Mỹ đối với cá tra và tồn kho cao tại Trung Quốc bằng cách đa dạng hóa thị trường sang ASEAN, Nam Mỹ và Trung Đông. Bà Lan dự báo: "Những tháng cuối năm sẽ là thời điểm then chốt, với kỳ vọng từ sự phục hồi của Trung Quốc, ASEAN, Nhật Bản và tín hiệu tích cực từ EU về gỡ bỏ rào cản kỹ thuật".
Cà phê tiếp tục khẳng định vị thế "vua xuất khẩu" nhờ giá cao kỷ lục 5.850 USD/tấn trong niên vụ 2024-2025. Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam, tiết lộ: "Xuất khẩu đạt 1,1 triệu tấn trong 7 tháng, tăng 66%, với châu Âu là thị trường lớn nhất (670.000 tấn, 3,6 tỷ USD)". Để ứng phó với thuế 20% từ Mỹ, doanh nghiệp đang hướng tới Trung Quốc – thị trường tiềm năng nhưng thị phần còn hạn chế. Hiệp hội đề xuất loại cà phê nhân xanh khỏi danh mục chịu VAT để giảm áp lực tài chính.
Gạo cũng duy trì đà tăng ổn định, dù giá thế giới giảm sút. Việt Nam xuất khẩu 5,5 triệu tấn (2,8 tỷ USD) trong 7 tháng, tăng 3,1% về lượng dù giá bình quân chỉ 514 USD/tấn (giảm 19%). Dự kiến cả năm đạt 8,8 triệu tấn, giữ vững vị trí thứ hai toàn cầu. Ông Ngô Hồng Phong, Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường, đánh giá: "Điều này phản ánh sức cạnh tranh và uy tín ngày càng cao của gạo Việt".
Mặc dù bức tranh tổng thể tươi sáng, ngành vẫn đối diện với rào cản kỹ thuật, biến động thị trường và chi phí logistics cao. Ông Phong nhấn mạnh: "Mục tiêu 65 tỷ USD là khả thi, nhưng đòi hỏi sự chủ động cao độ". Chiến lược ngắn hạn tập trung ổn định thị trường cũ, mở rộng mới; chuyển dịch từ sản lượng sang giá trị qua chế biến sâu; đồng thời cải thiện tỷ giá, tín dụng và logistics.
Về dài hạn, ngành ưu tiên xây dựng vùng nguyên liệu chuẩn quốc tế, áp dụng công nghệ cao và chiến lược riêng cho từng thị trường: Đàm phán thuế với Mỹ; mở rộng chính ngạch tại Trung Quốc với trọng tâm bao bì và truy xuất; gỡ "thẻ vàng" IUU tại EU để tận dụng EVFTA cho thủy sản, rau quả; tăng sản phẩm cao cấp tại Nhật Bản; đẩy mạnh thủy sản, trái cây sang Hàn Quốc; mở rộng rau quả tươi ở ASEAN; và khai thác thị trường Halal 2.000 tỷ USD tại Trung Đông.
Tham tán nông nghiệp Trần Văn Công tại EU lưu ý: "Tiềm năng lớn, nhưng tỷ trọng chế biến thấp và logistics đắt đỏ hơn 30-40% so với đối thủ là những rào cản chính. Cần phát triển vùng nguyên liệu chuẩn EU và xây dựng thương hiệu quốc gia". Còn Tham tán thương mại Nông Đức Lai tại Trung Quốc nhấn mạnh: "Quy mô nhập khẩu 210-230 tỷ USD/năm đòi hỏi Việt Nam nâng cao chất lượng, đẩy mạnh xúc tiến vào nội địa, đặc biệt các tỉnh phía Bắc và Tây Bắc".
Với đà tăng tốc này, xuất khẩu nông sản không chỉ là động lực kinh tế mà còn là minh chứng cho sự thích ứng của Việt Nam trong sân chơi toàn cầu. Vượt qua thách thức hiện tại sẽ mở ra kỷ nguyên bền vững, nơi giá trị thay thế số lượng làm nên sức mạnh.
L.T (t/h)























