Thực phẩm không an toàn không chỉ gây ra những hậu quả tức thời như ngộ độc cấp tính, rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng buồn nôn, nôn, tiêu chảy mà còn âm thầm tàn phá sức khỏe con người về lâu dài. Các bệnh mãn tính nguy hiểm như ung thư, suy gan, suy thận, thậm chí ảnh hưởng đến hệ sinh sản có nguy cơ gia tăng do cơ thể tích tụ hóa chất độc hại, vi sinh vật gây bệnh.

Đặc biệt, an toàn thực phẩm tại các bếp ăn tập thể đóng vai trò sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của lực lượng sản xuất tại các khu công nghiệp, nhà máy, cũng như sức khỏe của học sinh, sinh viên - những chủ nhân tương lai của đất nước. Một khi vấn đề an toàn thực phẩm bị xem nhẹ tại các bếp ăn này, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng: số lượng người mắc bệnh lớn, ảnh hưởng đến năng suất lao động của doanh nghiệp, gián đoạn việc học tập của học sinh, sinh viên, gây quá tải cho hệ thống y tế và tổn hại đến kinh tế, sức khỏe của cả người lao động, doanh nghiệp và xã hội, dẫn đến nguy cơ mất ổn định xã hội.

Theo Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế), việc đảm bảo an toàn thực phẩm tại các bếp ăn tập thể không chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định về cơ sở vật chất như diện tích bếp, bố trí một chiều, vệ sinh dụng cụ, bảo quản thực phẩm đúng cách, thu gom rác thải hợp vệ sinh, hay kiến thức và thực hành của người chế biến, phục vụ. Yếu tố then chốt nằm ở nguồn nguyên liệu chế biến. Do đó, việc thực hiện nghiêm túc các nguyên tắc sau là vô cùng quan trọng như:
Lựa chọn nguyên liệu đầu vào an toàn:
Nguồn gốc rõ ràng: Chỉ sử dụng nguyên liệu từ các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy phép kinh doanh và chứng nhận an toàn thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng: Nguyên liệu phải đảm bảo độ tươi ngon, không bị dập nát, không có dấu hiệu hư hỏng, nấm mốc. Các sản phẩm đóng gói sẵn, phụ gia, hương liệu, gia vị phải có nhãn mác đầy đủ thông tin theo quy định và còn thời hạn sử dụng.
Hợp đồng minh bạch: Thiết lập hợp đồng cung ứng nguyên liệu với các đơn vị có cam kết về chất lượng, có quy trình kiểm tra định kỳ và khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng khi có sự cố xảy ra.
Quy trình sơ chế, chế biến tuân thủ quy định an toàn:
Khu vực chế biến sạch sẽ, phân khu rõ ràng: Khu vực chế biến thực phẩm sống và chín phải được tách biệt hoàn toàn để tránh nhiễm khuẩn chéo.
Vệ sinh cá nhân: Người chế biến phải thường xuyên rửa tay sạch sẽ, mặc trang phục bảo hộ lao động, đội mũ và đeo khẩu trang trong suốt quá trình làm việc.
Vệ sinh dụng cụ: Tất cả dụng cụ chế biến phải được vệ sinh sạch sẽ trước và sau mỗi lần sử dụng.
Bảo quản thực phẩm an toàn:
Kho bảo quản đúng chuẩn: Khu vực bảo quản thực phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ phù hợp cho từng loại thực phẩm, tránh tình trạng nhiễm khuẩn chéo, ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và động vật gây hại.
Nguyên tắc FIFO: Áp dụng nghiêm ngặt nguyên tắc nhập trước - xuất trước để đảm bảo nguyên liệu luôn được sử dụng trong thời gian tốt nhất, tránh tồn kho quá lâu.
Thực hiện lưu mẫu, giám sát và kiểm tra thường xuyên:
Lưu mẫu đúng quy định: Mẫu thức ăn sau mỗi bữa cần được lưu giữ cẩn thận theo đúng quy trình để phục vụ công tác truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.
Kiểm tra nội bộ chặt chẽ: Xây dựng đội ngũ kiểm tra an toàn thực phẩm nội bộ để tiến hành rà soát định kỳ và đột xuất các khâu trong quá trình chế biến và bảo quản.
Tập huấn định kỳ: Tổ chức thường xuyên các lớp đào tạo, cập nhật kiến thức về an toàn thực phẩm cho toàn bộ nhân viên làm việc tại bếp ăn.
Mỗi nhân viên và người quản lý bếp ăn tập thể cần nhận thức sâu sắc rằng: An toàn thực phẩm không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là đạo đức nghề nghiệp, là hành động thiết thực để bảo vệ sức khỏe của cả một cộng đồng. Tuyệt đối không được vì những lợi ích nhỏ trước mắt mà đánh đổi niềm tin và sự an toàn của hàng trăm, hàng nghìn con người.
Thành Nam