Hòa vào dòng chảy đó, Thái Nguyên, một tỉnh miền núi phía Bắc, đang nổi lên như một "tân binh" đầy tham vọng, đặt cược vào cây quế như một hướng đi chiến lược để thay đổi diện mạo kinh tế nông thôn.
Tuy nhiên, đằng sau sự phát triển nóng và những lời hứa hẹn về một cuộc sống đủ đầy cho người nông dân, là những thách thức mang tính cấu trúc và một nghịch lý sâu sắc. Liệu Thái Nguyên có thể học được gì từ những vùng trồng quế đi trước như Bắc Kạn để biến tiềm năng thành sự thịnh vượng bền vững, hay sẽ đi vào "vết xe đổ" của việc chỉ mãi là vùng cung cấp nguyên liệu thô?

Từ vị thế Quốc Gia đến khát vọng đổi đời của "tân binh" Thái Nguyên
Để hiểu được sức nóng của cây quế tại Thái Nguyên, trước hết cần nhìn vào bức tranh toàn cảnh của ngành quế Việt Nam trên trường quốc tế. Việt Nam hiện là cường quốc sản xuất quế, chiếm khoảng 17% tổng sản lượng toàn cầu, chỉ sau Indonesia và Trung Quốc. Sự bùng nổ về diện tích canh tác là minh chứng rõ nét nhất, từ con số khiêm tốn 13,863 ha vào năm 2000 đã tăng vọt lên 186,000 ha vào năm 2023. Đà tăng trưởng này đã trực tiếp thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu. Năm 2024, ngành quế Việt Nam thu về 274,5 triệu USD, và chỉ trong 5 tháng đầu năm 2025, con số này đã là hơn 123 triệu USD, tăng 27,8% so với cùng kỳ. Các thị trường lớn như Ấn Độ (chiếm hơn 35% thị phần), Hoa Kỳ (10,9%) và Bangladesh (8,3%) ngày càng ưa chuộng quế Việt Nam, không chỉ làm gia vị mà còn trong các ngành dược phẩm, mỹ phẩm giá trị cao.
Tuy nhiên, đằng sau những con số xuất khẩu ấn tượng này là một nghịch lý cố hữu: Việt Nam chủ yếu vẫn xuất khẩu nguyên liệu thô, trong khi năng lực chế biến sâu còn rất hạn chế. Lợi nhuận của chuỗi giá trị phần lớn rơi vào tay các nhà thương mại và xuất khẩu, thay vì được phân bổ về cho người nông dân – những người trực tiếp sản xuất. Chính "lực đẩy" từ sự tăng trưởng vĩ mô này đã tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ ở cấp địa phương, và Thái Nguyên chính là một ví dụ điển hình.
Cây quế thực chất đã bén rễ ở vùng đất này từ hơn 20 năm trước, từng là "cây cứu đói" cho nhiều hộ dân. Nhưng chỉ trong khoảng 4 năm trở lại đây, nó mới thực sự trỗi dậy như một cây trồng chủ lực, được định hướng sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Sự hồi sinh này không phải là tự phát, mà được thúc đẩy bởi một ý chí chính trị mạnh mẽ từ chính quyền tỉnh. Cây quế được chính thức đưa vào danh sách 6 sản phẩm nông nghiệp chủ lực của tỉnh, với những mục tiêu đầy tham vọng: từ hơn 5,000 ha hiện tại, phấn đấu đạt 6,500 ha vào năm 2025 và 11,500 ha vào năm 2030. Riêng huyện Định Hóa, được xem là "thủ phủ" quế của tỉnh, đặt mục tiêu còn lớn hơn: 10,000 ha vào năm 2030.
Động lực lớn nhất thúc đẩy người dân chính là hiệu quả kinh tế. Cây quế mang lại giá trị cao gấp 5 đến 6 lần so với cây keo. Theo tính toán, một hecta quế sau một chu kỳ khoảng 17 năm có thể mang về tổng doanh thu lên tới 1,3 tỷ đồng. Con số này đã biến những quả đồi trọc thành "mỏ vàng", giúp nhiều hộ gia đình ở Định Hóa, Võ Nhai không chỉ thoát nghèo mà còn vươn lên làm giàu, xây nhà khang trang, nuôi con ăn học. Từ vỏ quế khô có giá khoảng 50,000 đồng/kg, cành lá tươi 1,400 đồng/kg, cho đến thân gỗ sau khi bóc vỏ, không một bộ phận nào của cây bị bỏ đi. Đây chính là sức hấp dẫn không thể chối từ, tạo nên "cơn sốt vàng nâu" đang lan tỏa khắp các vùng đồi núi của Thái Nguyên.
Thái Nguyên - Bắc Kạn (cũ ): Hai mô hình, một "nút thắt"
Để định vị rõ hơn vị thế và con đường phát triển của quế Thái Nguyên, việc soi chiếu với tỉnh lân cận là Bắc Kạn (cũ) – một vùng trồng quế có kinh nghiệm dày dặn hơn – là vô cùng cần thiết. Cuộc đối sánh này cho thấy hai địa phương có những hướng đi khác nhau, nhưng lại đang cùng đối mặt với một "nút thắt" chung mang tính sống còn.
Về lịch sử, Bắc Kạn rõ ràng là một "tiền bối". Cây quế đã được đưa vào trồng từ những năm 1990, nghĩa là đã có hơn 30 năm phát triển bền bỉ, giúp người dân tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu. Trong khi đó, Thái Nguyên dù biết đến cây quế từ lâu nhưng chỉ thực sự bùng nổ trong 4-5 năm gần đây, vẫn còn là một "tân binh" trong giai đoạn phát triển nóng.

Về quy mô, các số liệu của Bắc Kạn(cũ) cho thấy một sự thiếu nhất quán đáng chú ý, với các báo cáo đưa ra con số từ 4,000 ha đến gần 11,000 ha. Sự chênh lệch này tự nó đã là một phát hiện, cho thấy những thách thức trong công tác thống kê và quản lý vùng trồng, một vấn đề có thể tồn tại ở nhiều địa phương. Ngược lại, số liệu của Thái Nguyên tương đối thống nhất hơn, hiện có trên 5,000 ha.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở triết lý phát triển. Trong khi Thái Nguyên đang tập trung mạnh vào việc mở rộng diện tích một cách nhanh chóng, với những mục tiêu quy hoạch đầy tham vọng, thì định hướng của Bắc Kạn(cũ) dường như có xu hướng đi vào chiều sâu. Tỉnh này đã chủ động triển khai các đề tài nghiên cứu khoa học để chọn lọc những giống quế trội, có năng suất và chất lượng tinh dầu cao, phù hợp với tiêu chuẩn dược điển. Bắc Kạn(cũ) cũng lồng ghép việc phát triển cây quế vào các chương trình mục tiêu quốc gia về cây dược liệu quý, cho thấy một tầm nhìn dài hạn hơn về việc nâng cao giá trị sản phẩm. Tuy nhiên, chiến lược tập trung quá mức của Thái Nguyên vào huyện Định Hóa (mục tiêu 10,000 ha, chiếm gần 87% tổng mục tiêu của tỉnh vào năm 2030) cũng tiềm ẩn rủi ro về môi trường, dịch bệnh và sự phát triển không đồng đều trong tỉnh.
Mặc dù có những hướng đi khác nhau, cả Thái Nguyên và Bắc Kạn(cũ) đều đang bị mắc kẹt ở cùng một "nút thắt" cố hữu: chuỗi giá trị yếu kém và sự phụ thuộc nặng nề vào việc bán nguyên liệu thô. Mô hình phổ biến nhất ở cả hai địa phương vẫn là nông dân thu hoạch vỏ quế, cành lá rồi bán trực tiếp cho thương lái. Hoạt động chế biến, nếu có, cũng chỉ dừng lại ở quy mô nhỏ lẻ tại một vài hợp tác xã chưng cất tinh dầu, vốn thường xuyên gặp khó khăn về đầu ra. Hệ sinh thái doanh nghiệp có năng lực dẫn dắt chuỗi giá trị ở cả hai tỉnh đều còn rất non trẻ. Thái Nguyên có Công ty TNHH Vũ Hoa, Bắc Kạn(cũ) có một vài HTX như Fresh Oil, nhưng vai trò của họ trong việc bao tiêu và chế biến sâu còn quá nhỏ bé so với tiềm năng của vùng nguyên liệu.
Quế Thái Nguyên: Biến "vàng nâu" thành "kim cương nâu"
Sự phát triển nhanh chóng của cây quế tại Thái Nguyên giống như một "con dao hai lưỡi". Nó mang lại cơ hội làm giàu trước mắt nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thị trường khi cung vượt cầu và rủi ro sản xuất khi việc độc canh quy mô lớn có thể gây suy thoái đất, bùng phát dịch bệnh. "Nút thắt" chí mạng của Thái Nguyên hiện nay là khoảng trống khổng lồ giữa một vùng nguyên liệu đang phát triển nóng và một hệ thống chế biến, tiêu thụ còn quá yếu kém. Các nghiên cứu chỉ ra rằng liên kết giữa nông dân, HTX và doanh nghiệp vẫn rất lỏng lẻo. Tỉnh có chủ trương thu hút nhà máy chế biến nhưng chưa có dự án quy mô nào được triển khai. Đây là "thế khó của người đi sau": nếu chỉ tập trung mở rộng diện tích mà không giải quyết được bài toán chế biến, Thái Nguyên sẽ vô tình lặp lại sai lầm của các vùng đi trước, tạo ra một cuộc "chạy đua xuống đáy" về giá nguyên liệu thô, khiến chính người nông dân của mình chịu thiệt.
Để cây quế thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, biến tiềm năng "vàng nâu" thành giá trị "kim cương nâu" của các sản phẩm cuối cùng, Thái Nguyên cần một lộ trình chiến lược được xây dựng trên ba trụ cột chính.
Thứ nhất, phát triển vùng nguyên liệu bền vững và chất lượng cao. Trọng tâm cần chuyển dịch từ việc chạy theo diện tích sang tập trung vào chất lượng. Điều này đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ việc mở rộng diện tích theo quy hoạch, đồng thời khuyến khích, hỗ trợ nông dân áp dụng các tiêu chuẩn canh tác an toàn như VietGAP và tiến tới hữu cơ.
Thứ hai, và cũng là giải pháp đột phá nhất, là thu hút đầu tư vào chế biến sâu. Đây là chìa khóa để thay đổi toàn bộ chuỗi giá trị. Tỉnh cần xây dựng các cơ chế, chính sách ưu đãi đặc biệt .Song song đó, cần hỗ trợ các doanh nghiệp và HTX hiện có nâng cấp dây chuyền sản xuất, chuyển từ sơ chế sang sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như tinh dầu đạt chuẩn dược phẩm, bột quế chất lượng cao hay các sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo.
Thứ ba, xây dựng chuỗi liên kết chặt chẽ và phát triển thương hiệu. Một vùng nguyên liệu tốt và một nhà máy hiện đại sẽ không thể phát huy giá trị nếu thiếu liên kết và thương hiệu. Cần củng cố và nhân rộng các mô hình liên kết "Nông dân – Hợp tác xã – Doanh nghiệp – Thị trường", trong đó HTX đóng vai trò cầu nối thực sự. Đẩy mạnh việc xây dựng mã số vùng trồng và hệ thống truy xuất nguồn gốc là yêu cầu bắt buộc để thâm nhập vào các thị trường khó tính. Cuối cùng, cần khởi động ngay quá trình xây dựng và đăng ký bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho "Quế Thái Nguyên", dựa trên những câu chuyện về vùng đất và những đặc tính chất lượng riêng biệt để tạo ra sự khác biệt và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Con đường phía trước của quế Thái Nguyên đầy rẫy thách thức nhưng cũng rộng mở cơ hội. Việc lựa chọn một lộ trình phát triển khôn ngoan, cân bằng giữa tốc độ và sự bền vững, giữa quy mô và chất lượng, sẽ quyết định liệu "vàng nâu" có thực sự trở thành "kim cương nâu" mang lại sự thịnh vượng lâu dài cho người dân nơi đây hay không.
Tâm An























