Một thế giới mà nông nghiệp đang gồng mình chống lại những thách thức từ biến đổi khí hậu, chi phí đầu vào leo thang, và đất đai ngày càng suy thoái, ánh sáng của hy vọng lại lóe lên từ những điều tưởng chừng như bỏ đi.
Câu chuyện về những người nông dân Thái Nguyên, từ những thửa ruộng chè xanh mướt đến những trang trại chăn nuôi bò trù phú, đang viết nên một chương mới cho nền nông nghiệp Việt Nam, một chương mà ở đó, phế phẩm nông nghiệp không còn là gánh nặng, mà là nguồn tài nguyên quý giá.

Họ không chỉ đơn thuần là những người trồng trọt hay chăn nuôi, họ là những nhà khoa học nông thôn, những người đã biến những thứ tưởng chừng như vô giá trị thành nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng và vật nuôi. Họ đã học cách ủ phân từ cám gạo, mật mía, men vi sinh, và sữa chua, những nguyên liệu quen thuộc trong mỗi gia đình, để tạo ra loại phân bón hữu cơ không chỉ giúp cây chè của họ xanh tốt hơn, mà còn mang lại hương vị đậm đà, thơm ngon hơn. Họ đã chứng minh rằng, với sự sáng tạo và kiến thức, người nông dân có thể tự mình tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đồng thời tiết kiệm hàng chục triệu đồng mỗi năm.
Câu chuyện của chị Vi Thị Phương ở xóm La Giang, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, là một minh chứng sống động cho điều đó. Chị đã từ bỏ hoàn toàn phân bón hóa học, thay vào đó là tự sản xuất phân bón hữu cơ từ những nguyên liệu sẵn có. Kết quả không chỉ là sự tiết kiệm chi phí, mà còn là sự cải thiện đáng kể về chất lượng và năng suất chè. "Qua các lớp tập huấn về sản xuất nông nghiệp hữu cơ, chúng tôi đã học được cách chế biến phân bón hữu cơ từ nguyên liệu đơn giản nhưng rất hiệu quả," chị Phương chia sẻ.
Không chỉ có những hộ nông dân đơn lẻ, mà cả những hợp tác xã cũng đang đi đầu trong phong trào này. Hợp tác xã nông sản an toàn Ôn Lương ở huyện Phú Lương, với 60ha chè và 50ha lúa, đã xây dựng xưởng sản xuất phân bón từ phân gà, rơm rạ, tạo ra loại phân bón vi sinh chất lượng cao. Anh Tống Văn Viện, Chủ tịch HĐQT, Giám đốc HTX, khẳng định rằng phân bón hữu cơ là "chìa khóa vàng" cho sự phát triển nông nghiệp bền vững.
Tại Hợp tác xã chăn nuôi bò và dịch vụ sản xuất nông nghiệp Nga My ở huyện Phú Bình, mô hình chăn nuôi tuần hoàn khép kín đã được áp dụng một cách triệt để. Thức ăn cho bò là ngô, cỏ và phụ phẩm nông nghiệp, phân bò được dùng để nuôi trùn quế, và phân trùn quế lại được dùng để bón cho cây trồng. Anh Dương Văn Hồng, Giám đốc HTX, cho biết rằng mô hình này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thức ăn gia súc, mà còn tạo ra nguồn thu nhập đáng kể từ việc bán phân bón hữu cơ.
Tuy nhiên, con đường chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Nhiều nông dân vẫn còn e ngại trước những khó khăn và thách thức, đặc biệt là sự khác biệt về tốc độ tác dụng giữa phân bón hóa học và phân bón hữu cơ. Họ lo lắng về năng suất, về thời gian, và về những rủi ro tiềm ẩn.
Để vượt qua những rào cản này, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục, và tập huấn kỹ thuật cho nông dân. Các chính sách hỗ trợ cần được thiết kế một cách linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế của từng địa phương. Và quan trọng hơn cả, cần có sự thay đổi trong tư duy của người nông dân, từ chỗ coi trọng năng suất ngắn hạn sang tư duy bền vững, lâu dài.
Bởi vì, suy cho cùng, nông nghiệp không chỉ là sản xuất ra lương thực, mà còn là bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa, và xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh. Và trong hành trình đó, phân bón hữu cơ không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là một biểu tượng của sự sáng tạo, sự kiên trì, và lòng yêu thiên nhiên của người nông dân Việt Nam. Họ đang chứng minh rằng, với sự nỗ lực và quyết tâm, chúng ta có thể xây dựng một nền nông nghiệp xanh, sạch, và bền vững cho tương lai.
Tâm An (t/h)