Một trong những điểm đáng chú ý của dự thảo là quy định về việc công khai thông tin người nộp thuế. Theo đó, cơ quan quản lý thuế được phép công bố công khai các trường hợp trốn thuế, chây ỳ không nộp tiền thuế đúng hạn, nợ tiền thuế hoặc vi phạm pháp luật thuế gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các tổ chức, cá nhân khác. Quy định này cũng áp dụng cho các trường hợp không thực hiện yêu cầu của cơ quan quản lý thuế. Điều này thể hiện sự quyết tâm của Nhà nước trong việc sử dụng công cụ pháp luật để rừng đe và nâng cao ý thức tuân thủ thuế của người dân và doanh nghiệp.
Dự thảo cũng quy định rõ về việc bảo mật thông tin người nộp thuế. Các cơ quan và công chức quản lý thuế có trách nhiệm bảo mật thông tin, trừ một số trường hợp cụ thể như cung cấp thông tin để phục vụ hoạt động tố tụng, thanh tra, kiểm toán hoặc theo yêu cầu bằng văn bản của các cơ quan có thẩm quyền. Việc cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý thuế nước ngoài cũng được thực hiện trên cơ sở các điều ước và thỏa thuận quốc tế, đảm bảo sự phối hợp trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Dự thảo Luật Quản lý thuế (sửa đổi) cũng liệt kê hàng loạt hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế, nhằm ngăn chặn các hành vi tiêu cực từ cả phía người nộp thuế lẫn công chức quản lý thuế. Các hành vi này bao gồm thông đồng, móc nối, bao che giữa người nộp thuế và công chức thuế để trốn thuế, gian lận hoàn thuế, hoặc trục lợi ngân sách nhà nước. Bên cạnh đó, dự thảo cũng nghiêm cấm các hành vi lợi dụng chức vụ để tiết lộ thông tin người nộp thuế, cố ý làm sai lệch kết quả kiểm tra và gây phiền hà, sách nhiễu đối với người nộp thuế.
Một điểm mới quan trọng là việc siết chặt quản lý các giao dịch trên môi trường số. Dự thảo cấm các hành vi sử dụng phần mềm, hệ thống để tạo lập hóa đơn điện tử trái phép hoặc phục vụ hành vi gian lận thuế. Điều này cho thấy sự thích ứng của khung pháp lý đối với những phương thức vi phạm mới phát sinh trong kỷ nguyên kinh tế số và thương mại điện tử.
Để nâng cao hiệu quả quản lý, dự thảo Luật cũng mở rộng các nguồn dữ liệu sử dụng trong công tác quản lý thuế. Các nguồn dữ liệu này bao gồm cơ sở dữ liệu thương mại, thông tin công khai trên sàn giao dịch chứng khoán, sàn giao dịch hàng hóa trong và ngoài nước. Đặc biệt, dữ liệu từ các bộ, ngành, cơ quan nhà nước và thông tin thu thập được thông qua hợp tác quốc tế về thuế cũng sẽ được sử dụng. Điều này giúp cơ quan thuế có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh tế, từ đó phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi trốn thuế, gian lận.
Dự thảo cũng chú trọng đến việc quản lý thuế đối với các giao dịch xuyên biên giới, kinh tế số, thương mại điện tử, tài sản số và các loại hình kinh tế mới phát sinh. Các nội dung quản lý được đề cập một cách toàn diện, từ đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế đến kiểm tra thuế, cưỡng chế và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Điều này thể hiện quyết tâm của Bộ Tài chính trong việc xây dựng một hệ thống quản lý thuế hiện đại, minh bạch và hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Thành Nam (t/h)






















