Theo dự kiến tại Điều 11.1 của dự thảo, quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới. Tuy nhiên, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã bày tỏ quan ngại về tính phù hợp của quy định này với đặc thù của thương mại điện tử, đồng thời cảnh báo về nguy cơ tạo ra những lỗ hổng trong thiết kế chính sách.

VCCI cho rằng, việc áp dụng ngưỡng một triệu đồng cho mỗi đơn hàng sẽ không mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm thiểu thủ tục hành chính, bởi lẽ phần lớn các giao dịch nhập khẩu trực tuyến hiện nay đều có giá trị thấp. Điều này có thể dẫn đến tình trạng phần lớn hàng hóa thương mại điện tử sẽ được miễn các thủ tục kiểm tra chuyên ngành, ngay cả khi tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam thông qua kênh này là rất lớn. VCCI lo ngại rằng, điều này sẽ gây ra sự bất bình đẳng trong cạnh tranh với hàng hóa sản xuất trong nước, vốn phải tuân thủ đầy đủ các quy trình kiểm tra chất lượng và an toàn theo quy định.
Phân tích của VCCI nhấn mạnh sự khác biệt giữa phương thức nhập khẩu truyền thống và nhập khẩu qua thương mại điện tử. Trong nhập khẩu truyền thống, các doanh nghiệp thường là các tổ chức chuyên nghiệp, có thông tin pháp lý rõ ràng và chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý nhà nước, tập trung vào việc kiểm soát người mua. Ngược lại, trong môi trường thương mại điện tử, thông tin về người bán ở nước ngoài thường khó xác minh và có thể thay đổi liên tục. Do đó, việc tiếp tục duy trì phương thức quản lý theo người mua, đặc biệt với ngưỡng giá trị đơn hàng nhỏ như đề xuất, có thể không còn phù hợp và hiệu quả trong việc đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của hàng hóa.
Để giải quyết vấn đề này, VCCI đề xuất một cách tiếp cận quản lý mới, tập trung vào việc quản lý người bán thay vì người mua trong các giao dịch thương mại điện tử. Theo VCCI, thông tin về người bán, bao gồm cả người bán nước ngoài, thường minh bạch hơn và được các sàn thương mại điện tử quản lý theo quy định hiện hành. Thói quen mua sắm trực tuyến dựa trên uy tín và đánh giá của người bán cũng cho thấy các đơn hàng thường tập trung vào một số lượng người bán nhất định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát tập trung và hiệu quả hơn.
VCCI kiến nghị cơ quan quản lý cân nhắc xây dựng cơ chế quản lý giấy phép và kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa dựa trên số lượng đơn hàng và tổng giá trị giao dịch của người bán trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như một năm. Theo đề xuất này, những người bán có số lượng đơn hàng nhỏ có thể được miễn kiểm tra chuyên ngành, trong khi những người bán có số lượng giao dịch lớn sẽ phải tuân thủ các quy định kiểm tra tương tự như cơ chế áp dụng cho hoạt động chuyển phát nhanh.
Đề xuất của VCCI nhằm mục đích thiết lập một cơ chế quản lý hải quan linh hoạt và hiệu quả hơn đối với hoạt động thương mại điện tử, đảm bảo quản lý rủi ro một cách hợp lý, tập trung vào các giao dịch có khối lượng lớn, đồng thời tạo ra một sân chơi bình đẳng giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thương mại điện tử. Việc tiếp thu và cân nhắc các ý kiến đóng góp từ cộng đồng doanh nghiệp là rất quan trọng để xây dựng một khung pháp lý phù hợp và hiệu quả trong bối cảnh thương mại điện tử đang ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế.
Tâm An (t/h)