Bộ Ngoại giao nhấn mạnh, các cuộc tấn công mạng đang phát triển nhanh chóng cả về hình thức lẫn quy mô, có tính chất xuyên biên giới rõ rệt. Những hành vi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước, đe dọa chủ quyền và làm xói mòn lòng tin giữa các quốc gia. Việt Nam, với gần 80 triệu người sử dụng internet tính đến đầu năm 2025 (tương đương 80% dân số) – thuộc nhóm quốc gia có mức độ phổ cập internet hàng đầu thế giới, đang phải đối mặt với những hiểm họa này một cách trực tiếp.

Mức độ nguy hiểm tăng cao và thách thức pháp lý

Năm 2024, số lượng các cuộc tấn công mạng tại Việt Nam đã tăng hơn 60% so với năm 2023, đặc biệt là các cuộc tấn công mã hóa dữ liệu với mục đích tống tiền doanh nghiệp (ransomware attack). Số lượng mã độc mới được phát triển tăng hơn 52%, và các nhóm tin tặc với mục đích tài chính đã phát triển nhiều kỹ thuật, thủ đoạn mới với chiến dịch có sự đầu tư bài bản hơn. Các lỗ hổng bảo mật mới cũng gia tăng trên 64,3% so với cùng kỳ năm 2023, trong đó số lượng các lỗ hổng có mức độ nghiêm trọng cao cũng tăng đáng kể.

Việt Nam đề xuất ký Công ước chống tội phạm mạng của LHQ: Cuộc chiến chống hiểm họa xuyên biên giới
Việt Nam đề xuất ký Công ước chống tội phạm mạng của LHQ: Cuộc chiến chống hiểm họa xuyên biên giới

Các ngành trọng yếu như y tế, tài chính, ngân hàng, năng lượng và hàng không đã trở thành mục tiêu chính của các cuộc tấn công mạng. Bộ Ngoại giao thông tin thêm, các chiến dịch lừa đảo trực tuyến cũng ngày càng phức tạp, được vận hành bởi các tổ chức lừa đảo xuyên quốc gia.

Tuy nhiên, một thực tế đáng báo động là chỉ khoảng 20% nạn nhân của các vụ lừa đảo trực tuyến trình báo sự việc tới cơ quan chức năng. Không ít hành vi tấn công mạng, lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua không gian mạng được tiến hành từ các đối tượng ở nước ngoài, lợi dụng cơ sở hạ tầng tại nước ngoài, gây khó khăn lớn cho công tác điều tra và xử lý.

Việt Nam đã là thành viên của Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng có tổ chức xuyên quốc gia (UNTOC) và Công ước Liên hợp quốc về chống tham nhũng (UNCAC). Ngoài ra, Việt Nam cũng đã ký kết nhiều văn kiện song phương với các quốc gia khác nhằm tăng cường phối hợp trong điều tra, truy tố, dẫn độ và trao đổi thông tin liên quan đến tội phạm mạng.

Công ước chống tội phạm mạng của LHQ: Cơ hội mới cho Việt Nam

Sau hơn 5 năm đàm phán, ngày 24/12/2024, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua dự thảo Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng. Đây là công ước đầu tiên của Liên hợp quốc và cũng là khuôn khổ pháp lý chung đầu tiên quy định về các nước hợp tác trên các lĩnh vực chia sẻ thông tin, phối hợp điều tra, thu thập chứng cứ liên quan đến tội phạm mạng.

Việc sớm ký và tiến tới phê chuẩn công ước này, theo Bộ Ngoại giao, mang ý nghĩa chính trị to lớn, tiếp tục thể hiện nỗ lực và cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy hợp tác đa phương, đề cao vai trò và giá trị của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế. Đồng thời, công ước này sẽ mở ra nhiều cơ hội và kênh hợp tác quốc tế mới cho công tác phòng, chống tội phạm mạng tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc tấn công ngày càng có tính xuyên biên giới.

Một trong những nội dung đáng chú ý của công ước là việc xây dựng mạng lưới liên hệ 24/7 của tất cả các quốc gia thành viên. Mạng lưới này sẽ có chức năng phù hợp với đấu tranh tội phạm mạng, như "phong tỏa" các dữ liệu điện tử trong nước theo yêu cầu, hỗ trợ xử lý các trường hợp khẩn cấp, và thu thập các chứng cứ điện tử. Bên cạnh đó, công ước cũng thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa tội phạm mạng thông qua yêu cầu các doanh nghiệp đảm bảo an ninh, an toàn của sản phẩm để bảo vệ người dùng, và đặc biệt là bảo vệ trẻ em trên không gian mạng.

Hồ sơ gửi tới Bộ Tư pháp cho thấy, công ước chỉ có hiệu lực sau khi có 40 nước tham gia, và việc thông qua nghị định thư bổ sung chỉ được thực hiện sau khi có hơn 60 nước đã tham gia công ước.

Một điểm gây tranh luận trong công ước là Điểm c khoản 1 Điều 49, yêu cầu các quốc gia thành viên xem xét áp dụng biện pháp cần thiết để cho phép tịch thu tài sản không cần kết án hình sự trong cả 3 trường hợp không thể truy tố người phạm tội: người phạm tội tử vong; người phạm tội bỏ trốn; hoặc người phạm tội vắng mặt. Hiện nay, Việt Nam chưa quy định về cơ chế tịch thu tài sản không qua kết án. Riêng đối với trường hợp không thể truy tố người phạm tội vì lý do bỏ trốn hoặc vắng mặt, pháp luật Việt Nam cũng chưa quy định tịch thu tài sản trong những trường hợp này.

Tuy nhiên, Bộ Ngoại giao phân tích, Điều 49 của công ước tương tự với Điều 54 của UNCAC mà Việt Nam đã là thành viên. Hơn nữa, đối với trường hợp tịch thu tài sản mà chưa có bản án hình sự nếu người phạm tội đã chết, bỏ trốn hoặc vắng mặt, đây được xem là quy định phù hợp với xu hướng phát triển của hợp tác quốc tế về pháp luật. Bộ Ngoại giao cũng lưu ý đây là quy định mang tính tùy nghi, tức là các quốc gia thành viên không bắt buộc phải thực hiện theo công ước mà có thể "xem xét" việc áp dụng.

Việc ký kết và phê chuẩn công ước sẽ là một bước tiến quan trọng, giúp Việt Nam tăng cường năng lực ứng phó với tội phạm mạng trong bối cảnh quốc tế hóa, bảo vệ không gian mạng quốc gia khỏi những mối đe dọa ngày càng phức tạp.

Tâm An (t/h)