Đến cuối năm 2023, nhiều sản phẩm chủ lực của Apple sẽ được lắp ráp tại Việt Nam. Thay vì cạnh tranh với danh hiệu “công xưởng thế giới” của Trung Quốc, Việt Nam đã tự coi mình là điểm đến sản xuất bổ sung cho Trung Quốc trong hệ sinh thái chuỗi cung ứng toàn cầu. Với định hướng đó, Việt Nam đã chiếm được một số thị phần xuất khẩu công nghệ của Trung Quốc.
Việt Nam đã mang đến một môi trường “trung lập” rất cần thiết để các công ty công nghệ tài chính (fintech) nước ngoài giảm thiểu rủi ro trước căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc - như việc Apple chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc, hay việc tập đoàn Amkor Technology đầu tư 1,6 tỷ USD vào nhà máy sản xuất chất bán dẫn tại Việt Nam…
Theo EAF, Việt Nam có tiềm năng trở thành nước xuất khẩu hàng công nghệ cao lớn thứ 4, sau Trung Quốc, Đài Loan và Đức. Mặc dù Việt Nam hiện giữ vị trí thứ 7 nhưng tốc độ tăng trưởng của Việt Nam được đánh giá là “không có đối thủ”, khi hàng hóa công nghệ cao trong tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam đạt 42% vào năm 2020, tăng từ mức 13% năm 2010.
Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng trong xuất khẩu công nghệ cao của Việt Nam vẫn chưa đẩy nhanh tốc độ gia nhập câu lạc bộ độc quyền các nền kinh tế “con hổ châu Á”. Trong những thập kỷ trước, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc đã gia nhập câu lạc bộ bằng cách chuyển từ sản xuất công nghệ thấp sang sản xuất công nghệ cao tiên tiến. Có thể phải mất khoảng 15 năm để GDP bình quân đầu người của Việt Nam (hiện ở mức 4.320 USD vào năm 2023) đạt được mức GDP bình quân đầu người năm 2023 của Trung Quốc là 12.540 USD.
Trong khi Apple đang yêu cầu các nhà cung cấp đầu tư, sản xuất và lắp ráp sản phẩm tại Việt Nam, câu hỏi đặt ra là liệu Việt Nam có nắm bắt được cơ hội và chứng kiến các công ty Việt Nam dần trở thành nhà cung cấp của Apple hay không. Điều này có vẻ khó xảy ra trong ngắn hạn, vì tất cả các nhà cung cấp của Apple đều là các công ty có vốn đầu tư nước ngoài của Trung Quốc hoặc Đài Loan đã chuyển đến Việt Nam.
Mặc dù xuất khẩu công nghệ cao của Việt Nam đang thúc đẩy tăng trưởng đất nước, vẫn có sự phụ thuộc quá mức vào đầu tư và đổi mới của nước ngoài, với khoảng 70% tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam do các công ty nước ngoài chi phối và nắm giữ. Tiềm năng tăng trưởng GDP bình quân đầu người của Việt Nam thấp hơn đáng kể so với các “con hổ châu Á” khác sau khi đạt mức thu nhập trung bình thấp. Điều này là do năng suất nhân tố tổng hợp và vốn nhân lực của Việt Nam vẫn chưa được thúc đẩy bởi đầu vào trong nước và sự lan tỏa công nghệ diễn ra chưa đủ nhanh.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn sở hữu một điểm sáng đáng kể: dòng vốn FDI hiện tại từ các công ty fintech đang giúp đất nước có thêm thời gian để giải quyết sự phụ thuộc vào đầu vào đổi mới nước ngoài. Ví dụ, chính phủ Việt Nam có thể kích thích Apple đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cũng như tăng cường mối quan hệ với các trường đại học và sinh viên Việt Nam, như Apple đã làm ở Trung Quốc.
Theo đánh giá của EAF, Việt Nam đã có vị thế đặc biệt để trở thành “một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong thập kỷ tới”. Và thành công của nước này trong việc kiểm soát COVID-19 với tư cách là nền kinh tế hoạt động hàng đầu châu Á trong thời kỳ đại dịch đã củng cố uy tín và danh tiếng của đất nước như một môi trường an toàn và thân thiện cho đầu tư trực tiếp nước ngoài.
PV (t/h)