Khi lớp học bị “nén”, chất lượng không thể bật lên
Thực tiễn cho thấy, sĩ số lớp học càng cao thì khả năng nâng cao chất lượng dạy và học càng bị thu hẹp. Khi vượt quá ngưỡng sư phạm hợp lý, lớp học không chỉ chật về không gian mà còn “nghẽn” về thời gian và tương tác, khiến giáo viên khó điều chỉnh phương pháp theo năng lực từng học sinh.
Trong các lớp học đông, việc theo sát tiến độ, phát hiện sớm vướng mắc và hỗ trợ kịp thời gần như không thể thực hiện đầy đủ. Các phương pháp dạy học đòi hỏi tương tác cao, thảo luận hoặc cá thể hóa buộc phải nhường chỗ cho cách dạy thiên về truyền đạt nhằm kiểm soát lớp học và hoàn thành chương trình.

Ở phía học sinh, việc học dễ trượt sang trạng thái thụ động. Các em vẫn hoàn thành chương trình nhưng thiếu phản hồi cá nhân, thiếu điều chỉnh nhịp học phù hợp, khiến khoảng cách giữa mục tiêu chất lượng và năng lực thực tế ngày càng giãn ra. Chất lượng giáo dục trong bối cảnh đó không suy giảm tức thời, nhưng bị bào mòn âm thầm theo thời gian.
Đáng lo ngại hơn, sĩ số đông làm lệch trọng tâm của hoạt động giáo dục. Khi lớp học vận hành theo logic của số đông, những khác biệt cá nhân bị làm phẳng, cả với học sinh cần hỗ trợ thêm lẫn những em có khả năng học nhanh hơn. Về lâu dài, lớp học đông không chỉ kìm hãm chất lượng hiện tại, mà còn làm suy giảm năng lực tự học, tư duy độc lập và tinh thần đổi mới của người học – những nền tảng cốt lõi của giáo dục hiện đại.
Nếu không kiểm soát được sĩ số lớp học, mọi cải cách giáo dục dù được đầu tư bài bản cũng có nguy cơ dừng lại ở hình thức, trong khi chất lượng dạy và học tiếp tục bị bào mòn từ bên trong.
Mở rộng trường lớp nhưng không giãn lớp: đầu tư khó chạm tới chất lượng
Từ góc độ chính sách và đầu tư hệ thống, ông Nguyễn Minh Đức, đại diện Công ty Đầu tư Giáo dục EQuest, cho rằng việc mở rộng mạng lưới trường học chỉ thực sự có ý nghĩa khi gắn chặt với mục tiêu giãn sĩ số lớp học, qua đó cải thiện điều kiện dạy và học. Nếu trọng tâm chỉ dừng ở việc tăng số lượng trường lớp để giải quyết áp lực tuyển sinh, trong khi sĩ số lớp học vẫn duy trì ở mức cao, chất lượng giáo dục khó có thể cải thiện một cách thực chất.
Theo ông Nguyễn Minh Đức, khi tiêu chí chất lượng không được đặt song hành với quy mô lớp học, dù nguồn lực đầu tư cho xây dựng trường lớp tăng lên, kết quả đạt được vẫn chủ yếu thể hiện ở mặt số lượng. Trong trường hợp đó, nhiều nỗ lực đầu tư dễ rơi vào hình thức, chưa tạo ra chuyển biến tương xứng về chất lượng đào tạo.
Thực tiễn cho thấy, nếu không coi sĩ số lớp học là một biến số cốt lõi trong bài toán chất lượng, hệ thống giáo dục rất dễ rơi vào vòng lặp “mở rộng – quá tải – tiếp tục mở rộng”, trong khi chất lượng thực chất cải thiện chậm và thiếu bền vững.
Từ thực tiễn vận hành nhà trường, bà Nguyễn Tú Anh, Hiệu trưởng Trường Tiểu học – Trung học cơ sở Pascal, cho rằng những giới hạn của lớp học đông bộc lộ rất rõ trong hoạt động dạy và học hằng ngày. Khi sĩ số lớp học tăng cao, khoảng cách giữa giáo viên và từng học sinh bị kéo giãn, khiến việc theo sát tiến độ, điều chỉnh phương pháp và hỗ trợ cá nhân trở nên khó khăn hơn.
Theo bà, sĩ số lớp học lớn không chỉ làm suy giảm khả năng quản lý lớp, mà còn trực tiếp thu hẹp tương tác thầy – trò, yếu tố nền tảng của giáo dục hiện đại. Giáo viên buộc phải dành nhiều thời gian để giữ nề nếp lớp học, trong khi thời gian cho hướng dẫn cá nhân và phát triển năng lực học sinh bị thu hẹp đáng kể. Việc đánh giá học sinh vì thế cũng dễ thiên về hình thức, khó phản ánh đầy đủ sự tiến bộ của từng em.
Giảm sĩ số – điều kiện nền tảng để chất lượng đi vào thực chất
Từ góc nhìn của các nhà đầu tư và các cơ sở giáo dục, sĩ số lớp học không còn là vấn đề tổ chức đơn thuần, mà đã trở thành điều kiện nền tảng quyết định chất lượng giáo dục. Khi lớp học quá đông, giáo dục khó thoát khỏi mô hình dạy học một chiều, đi ngược lại mục tiêu phát triển năng lực và phẩm chất người học.
Trong bối cảnh yêu cầu về chất lượng ngày càng cao, giảm sĩ số lớp học cần được nhìn nhận như yêu cầu cốt lõi để các cải cách giáo dục phát huy hiệu quả. Chỉ khi quy mô lớp học được kiểm soát ở mức hợp lý, những đầu tư cho chương trình, đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất mới có thể đi vào chiều sâu, tạo ra giá trị bền vững cho người học và cho toàn bộ hệ thống giáo dục.
Minh Thắm





















