Tại Hội nghị toàn thể "Đối tác phát triển bền vững nông nghiệp Việt Nam 2025" (PSAV) vừa tổ chức tại TPHCM, một thực tế đáng báo động đã được chỉ ra. Trong tám nhóm ngành hàng chủ lực tham gia PSAV, gồm gạo, cà phê, hồ tiêu và gia vị, rau quả, chè, hóa chất nông nghiệp, chăn nuôi và thủy sản, thủy sản đang là cái tên mờ nhạt nhất.

Thách thức từ “luật chơi” mới của nhà nhập khẩu
Theo số liệu từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), bức tranh xuất khẩu năm 2025 đang mang gam màu rực rỡ. Tính chung 11 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu toàn ngành đã đạt hơn 10,5 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng 14,6% so với cùng kỳ. Giới chuyên môn nhận định, cột mốc kỷ lục 11,2 - 11,3 tỷ USD cho cả năm 2025 là hoàn toàn nằm trong tầm tay. Đây là mức kim ngạch cao nhất trong lịch sử, khẳng định vị thế trụ cột của thủy sản trong nền nông nghiệp quốc gia.
Tuy nhiên, niềm vui này dường như không trọn vẹn khi đặt lên bàn cân về tiêu chí "xanh". Đại diện VASEP thừa nhận, ngành thủy sản đang đứng trước áp lực chưa từng có từ các thị trường nhập khẩu khó tính.
Ông Nguyễn Hoài Nam, Tổng Thư ký VASEP phân tích: “Hiện nay, các nhà nhập khẩu lớn không chờ đợi luật định. Họ đã chủ động đưa tiêu chí giảm phát thải, bảo vệ môi trường vào các bộ tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế uy tín như ASC, BAP hay GlobalGAP. Đây không còn là khuyến khích, mà đang dần trở thành “giấy thông hành” bắt buộc. Nếu doanh nghiệp Việt không đáp ứng, chúng ta sẽ tự loại mình khỏi các chuỗi cung ứng giá trị cao”.
Nghịch lý nằm ở chỗ, dù nhận thức được nguy cơ, hành động của ngành thủy sản lại chưa tương xứng. So với sự năng động của ngành hàng lúa gạo hay cà phê trong nhóm PSAV, thủy sản bị đánh giá là “sinh sau đẻ muộn” và thiếu vắng các mô hình thực tiễn. Trong suốt nhiều năm qua, chưa có một mô hình chuỗi giá trị thủy sản phát thải thấp nào được triển khai bài bản và nhân rộng. Những nỗ lực gần đây như kinh tế tuần hoàn, biến phụ phẩm thành sản phẩm giá trị gia tăng, mới chỉ dừng lại ở sự tự phát, “tự lực cánh sinh” của một số doanh nghiệp lớn chứ chưa tạo thành làn sóng chung của toàn ngành.
Thừa nhận sự chậm trễ này, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Hoàng Trung, khẳng định trách nhiệm một phần thuộc về cơ quan quản lý trong việc chưa tạo ra được cơ chế kết nối hiệu quả. “Một ngành hàng tỷ USD, dư địa phát triển lớn nhưng lại thiếu các hoạt động cụ thể về bền vững là điều cần phải chấn chỉnh ngay trong năm 2026. Sắp tới, Vụ Hợp tác Quốc tế cùng Cục Thủy sản và Kiểm ngư sẽ phải làm việc chặt chẽ lại với VASEP để tái cấu trúc hoạt động của nhóm công tác PPP (đối tác công - tư), đảm bảo không để ngành thủy sản đơn độc và tụt hậu trên con đường này”, ông Trung nhấn mạnh.
Cùng chung tình trạng “báo động đỏ” là ngành chăn nuôi. Với lượng phát thải khoảng 18 triệu tấn CO2 mỗi năm, chiếm 19% tổng lượng phát thải nông nghiệp, ngành này vẫn chưa có những kết quả chuyển đổi rõ nét, đặt ra thách thức lớn cho mục tiêu Net Zero của Việt Nam.
Điểm nghẽn từ thị trường tín chỉ carbon và dòng vốn xanh
Trong khi thủy sản đang loay hoay tìm đường đi, ngành hồ tiêu và cây gia vị lại nổi lên như một điểm sáng. Hiệp hội Hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA) cho biết đã chủ động bắt tay với các doanh nghiệp đầu ngành để xây dựng bốn mô hình sản xuất hồ tiêu cảnh quan: An toàn, không dư lượng hóa chất và giảm phát thải CO2 tại các vùng trọng điểm như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Đồng Nai.

Tuy nhiên, bối cảnh tài chính cho phát triển bền vững trong giai đoạn 2025-2026 đang kém lạc quan. Các chuyên gia cảnh báo dòng vốn tài trợ ODA và các dự án phi chính phủ đang có xu hướng rút dần hoặc thu hẹp quy mô đầu tư tại Việt Nam.
Vậy đâu là lối ra cho dòng vốn đầu tư xanh? Bà Hoàng My Lan, Cán bộ Cấp cao tổ chức GIZ (Đức), cho rằng, cơ hội không hề thiếu nếu Việt Nam biết cách khơi thông. “Thực tế, các nhà đầu tư từ Phần Lan, Thụy Sĩ, Hà Lan và các quỹ tài chính xanh vẫn đang rất quan tâm đến Việt Nam. Họ sẵn sàng rót vốn, thậm chí mua lại các kết quả giảm phát thải. Tuy nhiên, sự do dự của họ xuất phát từ một điểm nghẽn lớn: Việt Nam chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh cho thị trường carbon”.
Theo bà Lan, về mặt kỹ thuật, phương pháp kiểm đếm (MRV) tín chỉ carbon đã có. Nhu cầu mua từ quốc tế rất lớn và nhu cầu bán từ doanh nghiệp Việt cũng rất cao. Cái thiếu duy nhất là một “cái chợ” chính thức được luật pháp bảo hộ để hai bên gặp nhau. Nếu không sớm gỡ bỏ rào cản pháp lý này, Việt Nam sẽ bỏ lỡ cơ hội thu hút hàng tỷ USD từ tài chính xanh, đồng thời làm chậm tiến trình chuyển đổi của các ngành hàng nông nghiệp.
Trước thách thức này, Lãnh đạo Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết ưu tiên hàng đầu hiện nay là xây dựng hệ thống đo đếm, báo cáo và thẩm định (MRV) chuẩn hóa. Mục tiêu đặt ra là đến năm 2028 sẽ hoàn tất thí điểm và vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon nội địa, tạo tiền đề kết nối với thị trường carbon toàn cầu.
Đây được xem là “chìa khóa” then chốt để giải bài toán vốn đầu tư, giúp các ngành hàng như thủy sản có đủ nguồn lực để bứt phá, xóa bỏ định kiến “mờ nhạt” trong phát triển bền vững.
Trước đó, ngày 29/9, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã phê duyệt Đề án giảm phát thải trồng trọt giai đoạn 2025-2035. Mục tiêu trọng tâm là giảm tối thiểu 15% khí nhà kính vào năm 2035, xây dựng nhãn hiệu “Phát thải thấp” và thí điểm 15 mô hình tín chỉ carbon chuẩn quốc tế. Đề án cũng sẽ triển khai các gói kỹ thuật canh tác chuẩn, số hóa dữ liệu phát thải và đào tạo 3.000 nhân lực trên toàn quốc.
Tâm An(t/h)






















